Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nothing ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do outwork for a clothing factory, làm ngoài giờ cho xưởng may mặc
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing win, (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
  • Thành Ngữ:, like anything, (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ
  • mộng xoi, sự cắt rãnh, sự ngấn, sự rạch, vết khía, sự cắt rãnh, sự cắt ngấn, dấu [sự đánh dấu], oblique notching, vết khía nghiêng
  • Thành Ngữ:, if anything should happen to me, nếu tôi có mệnh hệ nào
  • / ´reimənt /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) y phục, quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , dress , duds , garb...
  • Idioms: to have nothing on, trần truồng
  • Thành Ngữ:, to make nothing of, make
  • Idioms: to have nothing on sb, (mỹ)
  • Thành Ngữ:, nothing to write home about, chẳng có gì đáng nói
  • Thành Ngữ:, nothing stings like the truth, nói thật mất lòng
  • Idioms: to have nothing to eat, không có gì ăn cả
  • Thành Ngữ:, a bag of bones, o be nothing but skin and bone
  • Thành Ngữ:, nothing at all, không một chút nào, không một tí gì
  • Thành Ngữ:, nothing but, không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • Thành Ngữ:, nothing but/all skin and bone, (thông tục) (còn) da bọc xương; rất gầy
  • Idioms: to have nothing to line one 's stomach with, không có gì để ăn cả
  • Idioms: to have nothing but one 's name and sword, có tiếng mà không có miếng
  • Thành Ngữ:, to make nothing out of, không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top