Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the bottom” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lỗ đặt mìn, lỗ khoan, Địa chất: lỗ khoan (lớn), lỗ khoan thăm dò, giếng khoan, lỗ khoan nhỏ, bore hole bottom, đáy lỗ khoan, bore hole survey, sự khảo sát lỗ khoan, bore hole survey,...
  • đáy hình cầu, sloped spherical bottom, đáy hình cầu thoải
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own bottom, tự lập không nhờ vả ai
  • đáy biển, sea bottom deposit, trầm tích đáy biển, sea bottom plain, đồng bằng đáy biển
  • bottom dead center. the lowest position a piston can reach with in its cylinder., điểm chết dưới (trong xy lanh động cơ),
  • Thành Ngữ:, in the bottom of one's bag, cùng kế
  • lưới cốt thép, top and bottom reinforcement mat, lưới cốt thép ở đỉnh và ở đáy
  • Thành Ngữ:, the bottom falls out of sth, điều gì đã sụp đổ hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • máy áp thủy tĩnh, áp lực thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tinh, Địa chất: áp suất thủy tĩnh, hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation...
  • đáy móng, đáy móng, bottom ( offoundation ), đáy mỏng
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • cánh dưới (dầm chữ i), bản cánh dưới, bottom flange plate, bản cánh dưới (dầm chữ i), bottom flange plate, bản cánh dưới (của dằm), bottom flange plate, bản cánh dưới (của rầm), bottom flange plate, bản cánh...
  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar on sth, chắc chắn 100 phần trăm về điều gì
  • / ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday , go getter , grunt , guy friday , hired help , low person on the totem pole , office boy , office...
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of something , to knock something into a cocked hat, (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
  • nước đáy, nước đáy tầng chứa dầu, nước ở tầng đáy, bottom water outlet, công trình tháo nước đáy
  • đường hầm nhánh, đường hầm xả, hầm tháo nước, bottom discharge tunnel, đường hầm xả đáy, lower discharge tunnel, đường hầm xả sâu, bottom discharge tunnel, hầm tháo nước ở đáy
  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar, dốc túi đánh cược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top