Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Out of countenance” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to state someone out of countenance, state
"
  • Danh từ: người hôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt, Từ đồng nghĩa: noun, countenance...
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • / dis'peəriη /, tính từ, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a despairing countenance, một vẻ mặt...
  • Thành Ngữ:, to lend countenance to somebody, countenance
  • Thành Ngữ:, one's countenance falls, mặt xịu xuống
  • Thành Ngữ:, to lend ( give ) countenance to somebody, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
  • / lend /, Ngoại động từ: cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, Cấu trúc từ: to lend assistance ( aid ) to, to lend countenance to somebody, to lend an ear, to...
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • / ´boutful /, danh từ, vật chở trong thuyền, thuyền đầy, a boatful of paddy, một thuyền chở đầy thóc
  • / aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn, hình thái từ: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top