Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parting shot” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dụng cụ schottky, linh kiện schottky,
  • Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
  • Thành Ngữ:, to overshoot the mark, o overshoot oneself
  • fet rào schottky, tranzito trường rào schottky,
  • ic lưỡng cực schottky, mạch tĩnh hợp schottky,
  • đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, đi-ốt schottky,
  • hiệu ứng schottky, hiệu ứng schottky, hiệu ứng lạo xạo,
  • / ʌn´spɛəriη /, Tính từ: không thương, tàn nhẫn, nghiêm khắc, không thương xót, không tiết kiệm, thoải mái, hậu hĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, unsparing...
  • đi-ốt chỉnh lưu, schottky barrier rectifier diode, đi-ốt chỉnh lưu rào schottky
  • đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, đi-ốt schottky,
"
  • Idioms: to take sb up short , to cut sb short, ngắt lời người nào
  • Danh từ: việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, ( số nhiều) vỏ, vụn xén ra, những mẫu đã gọt ra, potato parings, vỏ khoai,...
  • giấy có paratin,
  • / ‘speə.riη.li /, Phó từ: thanh đạm, sơ sài, tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí, use the perfume sparingly  !, hãy dùng nước hoa một cách tiết kiệm!
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • phím gõ tắt, phím rút gọn, phím tắt, application shortcut key, phím rút gọn ứng dụng, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • Phó từ: hiếm khi, ít khi, Từ đồng nghĩa: adverb, scarcely , not regularly , occasionally , uncommonly , sparingly ,...
  • Danh từ: tốc ký, to take a speech down in short-haired, ghi tốc ký một bài diễn văn, short-haired typist, người đánh máy kiêm tốc ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top