Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paw ” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac
  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ thuật chung: liệt, acute atrophic paralysis, chứng liệt teo cấp, alcoholic paralysis,...
  • / ´æpə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) apatit, Địa chất: apatit, ca5(po4)3 (f, cl, oh),
  • / 'pædi /, Danh từ: như paddy-field, (thông tục) paddy người ai-len, thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạo, dụng cụ để khoan, như paddywhack, Toán & tin:...
  • / kəm¸pæktifi´keiʃən /, Toán & tin: compact hóa, sự compac hóa, sự compact hóa, sự mở rộng compac, sự mở rộng compact,
  • / 'pælpibrə /, Danh từ: mí mắt, Y học: mí mắt, lower palpebra, mí mắt dưới, upper palpebra, mí mắt trên
  • / ´pærəfin /, Danh từ: dầu hoả (như) paraffin oil; (từ mỹ, nghĩa mỹ (như) coal oil, kerosene), (hoá học) parafin, nến, sáp (như) paraffin wax, Ngoại động từ:...
  • / ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz /, Danh từ: ( paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)), nơi lý tưởng, hoàn hảo, lạc viên (như) earthly paradise(thiên đường trần thế),...
  • Oxford: past and past part. of spill(1).,
  • / ¸pæmfli´tiə /, Danh từ: người viết pam-fơ-lê, người viết sách mỏng, Nội động từ: viết pam-fơ-lê, viết sách mỏng,
  • / ´pa:pən /, Danh từ: (kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường, Xây dựng: gạch papanh, gạch papanh (bề dầy máng, bề dầy của tường),...
  • / sed /, Oxford: past and past part. of say(1).,
  • / æl´pækə /, Danh từ: (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở nam mỹ), lông len anpaca, vải anpaca (làm bằng lông len anpaca), Hóa...
  • / ´fut¸paund /, Danh từ: fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên một fút), Điện: bộ-bảng,
  • Danh từ: pa-tê, liver pa-tê, patê gan
  • Tính từ: Ăn thiếu, ăn đói, bị thiếu ăn, được ăn quá ít; bị bỏ đói, Động từ: past và past part của...
  • / pa: /, Danh từ, số nhiều .parr, parrs: cá hồi con,
  • / ´peipl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective, papal authority, quyền lực của giáo hoàng, apostolic , papistic , pontifical
  • / ,pærəle'lepiped /, Danh từ: (toán học) hình hộp, Kỹ thuật chung: hình hộp, oblique parallelepiped, hình hộp xiên, parallelepiped coordinates, hệ tọa độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top