Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pig ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió
  • / ¸epidʒi´netik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biểu sinh, Kỹ thuật chung: biểu sinh, tạo lục, epigenetic homeostasis, nội cân bằng biểu sinh
  • như aphorismic, Từ đồng nghĩa: adjective, compact , epigrammatic , epigrammatical , marrowy
  • / ´pig¸wɔʃ /, như pig's wash,
  • / ´mæroui /, tính từ, có tủy, đầy tủy, (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, Từ đồng nghĩa: adjective, aphoristic , compact , epigrammatic , epigrammatical
  • lớp malpighi,
  • tháp malpighi,
  • thể malpighi,
  • bao malpighi,
  • lớp malpighi,
  • / ¸epigrə´mætikli /,
  • / ´rɔk¸dʌv /, như rock-pigeon,
  • (chứng) nề lớp malpighi,
  • tiểu cầu malpighi, tiểu cầu thận,
  • quá trình biển sinh, quá trình epigen,
  • lớp malpighi,
  • thể malpighi,
  • bao malpighi,
  • tế bào malpighi,
  • tháp malpighi, tháp thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top