Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prince ofdarkness” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.934) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ bảo vệ merz-price, sự bảo vệ merz-price,
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • Danh từ ( (cũng) .pincers): (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ( (cũng) pincer attack),
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • sự xuống giá, sụt giá (mạnh), sharp drop ( inprices ), sự xuống giá thê thảm
  • Danh từ, số nhiều .pincers: càng cua,
  • giá tham khảo, giá tham khảo, tax reference price, giá tham khảo đánh thuế
  • phí tổn so sánh, comparative cost difference, sự sai biệt phí tổn so sánh, comparative cost principle, nguyên lý phí tổn so sánh, comparative cost sheet, bảng phí tổn so sánh, law of comparative cost, định luật phí tổn...
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • tỉ giá hai chiều, tỷ giá hai chiều, two-way rate/quote/price, báo tỉ giá hai chiều
  • / 'hɑ:f'prais /, phó từ, nửa tiền, nửa giá tiền, children are admitted half-price, trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)
  • ứng suất chủ, ứng suất chính, line of principal stress, đường ứng suất chính, principal stress coordinate system, hệ tọa độ ứng suất chính, principal stress trajectory, quỹ đạo ứng suất chính, principal stress...
  • / ¸su:pərin´kʌmbəns /, như superincumbency,
  • / whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
  • / ´mi:grim /, danh từ, như migraine, ( số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản, ( số nhiều) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
  • ứng suất chính, lines of principal stresses, đường ứng suất chính, minor principal stresses, ứng suất chính bé nhất, trajectory of principal stresses, quỹ đạo ứng suất chính
  • biến dạng chính, major principal strain, sự biến dạng chính lớn nhất, minor principal strain, biến dạng chính nhỏ nhất
  • nguyên lý tương đương, einstein's principle of equivalence, nguyên lý tương đương của einstein, principle of equivalence of mass and energy, nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
  • giá trị chính, cauchy principal value, giá trị chính của cauchy, cauchy principal value, giá trị chính của cosi
  • Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top