Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Professional name” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội động từ: Đấu trên ngựa, Từ đồng...
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
  • Danh từ: thuật trang hoàng, thuật trang trí, khuynh hướng trang trí, here is an ornamentalism in the picasso's pictures, đây là thuật trang trí trong...
  • / ´gɛəriʃ /, Tính từ: loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, garish ornaments,...
  • bre/ əʊn /, name/ oʊn /, Hình thái từ: Từ xác định, đại từ: của chính mình, của riêng mình, tự mình, Ngoại động từ:...
  • bre & name / 'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd /, Danh từ: bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, thập kỷ, tuần (mười ngày), Toán & tin: nhóm mười,...
  • bre/ ˈprɒmɪs /, name/ 'prɑ:mɪs /, Hình Thái Từ: Danh từ: lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn (cái...
  • Tính từ ( .un-American): không mỹ, xa lạ với phong tục mỹ, chống lại các quyền lợi chính trị của hoa kỳ, state control is a very un-american...
  • / ´fə:bi¸lou /, Danh từ: nếp (váy), Ngoại động từ: xếp nếp (váy), Từ đồng nghĩa: noun, falbala , flounce , frill , ornament...
  • bre/ 'təʊtl /, name/ 'toʊtl /, Hình thái từ: Tính từ: tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn; tuyệt đối, Danh từ: tổng số, toàn...
  • bre/ 'semətri /, name/ 'seməteri /, Danh từ: nghĩa trang, nghĩa địa, Kỹ thuật chung: nghĩa địa, nghĩa trang, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội, có tính chất thử thách đầu tiên, baptismal name, tên thánh, baptismal font, bình đựng nước...
  • trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station, trạm truyền thông trên tàu, on-board computer,...
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • / ´æmfərə /, Danh từ, số nhiều ( amphorae, amphoras): vò hai quai (cổ hy lạp, cổ la mã), Từ đồng nghĩa: noun, jug , ornament , urn , vase
  • tham chiếu ký tự, chừng minh thư, character reference point, điểm tham chiếu ký tự, named character reference, tham chiếu ký tự có tên, numeric character reference, tham chiếu ký tự số
  • cảng đến, cảng tới, cảng đến, cảng đích, agreed port of destination, cảng đến thỏa thuận, final port of destination, cảng đến cuối cùng, named port of destination, cảng đến chỉ định
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • bre & name/ kən'sʌlt /, hình thái từ: Ngoại động từ: hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến,...
  • / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ đồng nghĩa: noun, fretwork , interlace , lacework , lattice , ornamentation , tracery,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top