Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Push ” Tìm theo Từ | Cụm từ (584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to push through, xô đẩy qua, xô lấn qua
"
  • Thành Ngữ:, to push up, đẩy lên
  • Thành Ngữ:, to push off, chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)
  • Thành Ngữ:, to push down, xô đổ, xô ngã, đẩy ngã
  • Thành Ngữ:, to push in, đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)
  • Thành Ngữ:, to push on, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp
  • Thành Ngữ:, to push forth, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
  • / 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake , brush , brushwood , bush , chaparral , clump , coppice , copse , covert , grove , growth , hedge...
  • Danh từ số nhiều của .polypus: như polypus,
  • Thành Ngữ:, to push ( drive ) somebody to the wall, dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
  • Tính từ: tầm thường, xuống cấp, Từ đồng nghĩa: adjective, gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby...
  • Danh từ: bàn chải sắt, bàn chải sắt, cup-shape wire brush, bàn chải sắt để đánh bóng
  • / ´bul¸douz /, như bulldose, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust...
  • / ´su:pi /, Tính từ: như xúp, lõng bõng như canh, Từ đồng nghĩa: adjective, bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soft , soppy
  • nước đá vụn, nước đá xay, nước đá đập nhỏ, crushed ice conveyor, băng tải nước đá vụn, crushed ice elevator, băng tải nâng nước đá vụn, crushed ice elevator, gầu tải nước đá vụn, crushed ice making...
  • đầu chìm, mũ chìm, flush head rivet, đinh tán đầu chìm, flush-head rivet, đinh tán đầu chìm, flush-head rivet, đinh tán mũ chìm
  • búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer, búa răng hơi ép
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • được nghiền vỡ, nghiền, đã nghiền nát, đập nhỏ, ép, vắt, ballast , crushed rock, ba-lát đá nghiền, crushed aggregate, cốt liệu nghiền, crushed aggregate, nghiền vụn,...
  • sự chải, sự quét sơn màu, sự quét, sự chải, sự làm sạch, sự rửa sạch, ice brushing, sự quét sạch băng, air brushing, sự làm sạch không khí, external brushing,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top