Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on record” Tìm theo Từ | Cụm từ (212.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dấu cách bản tin, dấu tách bản ghi, interchange record separator (irs), dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi, irs ( interchangerecord separator ), dấu tách bản ghi hoán đổi
  • bit vùng, zone bit recording, sự ghi bit vùng
  • sự ghi video, sự ghi hình, electronic video recording, sự ghi video điện tử
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • viết tắt, dĩa hát chơi lâu ( extended-play record),
  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
  • sự ghi bằng chùm tia, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử
  • Danh từ: phim màu, cuộn phim chụp ảnh màu, phim màu, colour film recording, sự ghi trên phim màu
  • mã nhóm, group code recording (gcr), sự ghi mã nhóm
  • trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không
  • máy ghi mức, mưa tự ghi mức nước, máy ghi mức, long distance rain level recorder, mưa tự ghi mức nước từ xa
  • Nghĩa chuyên ngành: ghi trên băng, Nghĩa chuyên ngành: máy ghi băng, Từ đồng nghĩa: noun, magnetic tape recorder, đầu ghi trên...
  • đồng hồ đo nhiệt độ, dụng cụ ghi nhiệt độ, bộ ghi nhiệt độ, máy ghi nhiệt độ, multipoint temperature recorder, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • độ ẩm không khí, Địa chất: độ ẩm không khí, air humidity meter, máy đo độ ẩm không khí, air humidity recorder, máy ghi độ ẩm không khí
  • ghi (âm) bằng từ tính, phép ghi từ, ghi bằng từ, phương pháp ghi từ tính, sự ghi từ, sự ghi từ tính, vertical magnetic recording, phép ghi từ thẳng đứng
  • / ´krɔniklə /, danh từ, người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí), Từ đồng nghĩa: noun, annalist , recorder , historian
  • mực nước, float type water stage recorder, thiết bị ghi mức nước kiểu phao, low-water stage, mực nước cạn, low-water stage, mực nước thấp
  • bản ghi điều khiển, sự ghi có điều khiển, control record card, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều khiển, job control record, bản ghi điều khiển công việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top