Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rít” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,su:pə,spiritju'æliti /, Danh từ: siêu linh hồn, siêu tâm linh,
  • quân viễn chinh anh ( british expeditionary force),
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , verity
  • / ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference
  • số học nhị phân, binary arithmetic operation, phép toán số học nhị phân
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • / sə´mæritən /, Danh từ: người xa-ma-ri-a, tiếng xa-ma-ri-a, ( the samaritans) ( số nhiều) hội bác ái (giúp đỡ và hữu nghị với những người đang tuyệt vọng); thành viên của...
  • / 'taip raitə /, Danh từ: máy chữ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy, máy đánh chữ, máy chữ, automatic typewriter, máy đánh chữ tự động, electric typewriter, máy đánh chữ điện,...
  • / ´hɔb¸gɔblin /, Danh từ: quỷ, yêu quái, ma, ông ba bị, Từ đồng nghĩa: noun, bogeyman , brownie , elf , fairy , fay , imp , leprechaun , pixie , puck , sprite , apparition...
  • / 'sækərid /, Danh từ: (hoá học) sacarit, Y học: loại carbonhydrate,
  • Tính từ: có ác ý, a bitchy criticism, lời phê bình có ác ý
  • / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • bộ logic-số học, register and arithmetic logic unit, thanh ghi và bộ logic số học
  • viết tắt, tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân ( british united provident, association),
  • viết tắt, Đơn vị nhiệt lượng anh ( british thermal units),
  • / ´niti´griti /, Danh từ: thực chất của vấn đề,
  • british ornithologists union: hiệp hội các nhà điểu cầm học anh,
  • Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • / kəm'pʌηk∫əs /, tính từ, làm cho hối hận, làm cho ăn năn, Ăn năn, hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top