Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rít” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định hướng, được định hướng, algorithmic-oriented language (algol), ngôn ngữ định hướng thuật toán, bit-oriented, định hướng bit, blast oriented, nổ mìn định...
  • đá phiến cloritoit,
  • / ´roubərait /, danh từ, roburit (thuốc nổ),
  • Địa chất: critofit,
  • đá phiến bitum kimeritgi,
  • / æb'iriteit /, ngoại động từ, giảm kích thích,
  • velerit (biến dạng của relinit),
  • / 'feiməsnis /, Danh từ: sự nổi tiếng, sự nổi danh, Từ đồng nghĩa: noun, celebrity , notoriety , popularity , renown , reputation , repute
  • cacbon điorit, co2, đioxit cacbon, cacbon dioxit, cacbon đioxit, khí cacbonic, khí cacbon, khí co2, axit cacbonic, anhydrit cacbonic, carbon dioxide fire extinguisher, dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon, block solid carbon dioxide, cacbon...
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / ´æηkəret /, như anchorite,
  • viết tắt, tổng công ty thép anh ( british steel corporation),
  • / ˈkæləˌbaɪt /, quặng sắt siđerit, Địa chất: chalibit,
  • nhôm mo-no-hy-drat, điasporit, Địa chất: diaspo,
  • / ¸njuə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm dây thần kinh, Y học: viêm dây thần kinh, disseminated neuritis, viêm dây thần kinh rải rác, intraocular neuritis, viêm...
  • / ¸daiə´kritik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ), có khả năng phân biệt, Danh từ:...
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
  • viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • Idioms: to do sthwith great dexterity, làm việc rất khéo tay
  • / pri:´litərit /, Tính từ: thuộc thời kỳ tiền văn tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top