Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rail at” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.213) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, Đường sắt (nhất là trên bản đồ) ( railway),
  • sóng tắt dần, sóng tắt dần, damped wave trailer, loạt sóng tắt dần
  • đầu mối đường sắt, trung tâm đường sắt, major railroad junction, ga đầu mối đường sắt chính
  • / el /, danh từ, (như) ell, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt đôn cao,
  • giao thông đường sắt, vận tải đường sắt, giao thông đường sắt, regional railway traffic, giao thông đường sắt cấp vùng
  • đầu mối đường sắt, trung tâm đường sắt, đầu mối đường sắt, major railway junction, ga đầu mối đường sắt chính
  • Thành Ngữ:, at the trail, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
  • dầu hỏa, dầu thắp sáng, dầu thắp sáng, dầu hoả, illuminating oil for railways, dầu thắp sáng dùng cho đường sắt
  • rơmoóc kiểu sàn, xe rơ-moóc đáy phẳng, xe rờ-mooc đáy phẳng, tilting platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật
  • / ¸self´sterail /, Tính từ: (thực vật học) không tự thụ phấn,
  • / ´flai¸ouvə /, Xây dựng: cầu qua đường, Kỹ thuật chung: cầu cạn, cầu vượt, đường vượt, pedestrian flyover, cầu vượt trên mặt đất, railway...
  • / ´fi:brail /, Tính từ: sốt, Kỹ thuật chung: sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to leave the rails, rail
  • ứng suất nội, ứng suất bên trong, nội ứng suất, ứng suất bên trong, ứng suất nội tại, ứng suất trong, Địa chất: ứng suất trong, internal stress in the rail, nội ứng suất...
  • / ´sterail /, Tính từ: cằn cỗi, khô cằn; không thể sản xuất mùa màng (đất), vô sinh, mất khả năng sinh đẻ (người, cây cối, súc vật), vô ích, không kết quả (cuộc tranh...
  • / ´pjuərail /, Tính từ: trẻ con, có tính chất trẻ con; tỏ ra non nớt, khờ dại, tầm thường, vặt vãnh, không đáng kể, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´stə:rail /, tính từ, tốt (đất đai), không cằn cỗi, không hiếm hoi, không vô trùng, có thể sinh con, có thể sinh sản,
  • ray hộ luân, Kỹ thuật chung: lưới tỳ, rãnh trượt, ray dẫn hướng, thước dẫn, Địa chất: thanh ray dẫn hướng, sliding-doors guide rail, ray dẫn hướng...
  • / greil /, Danh từ: the holy grail (tôn giáo) chén của Đức chúa giêxu trong bữa tiệc ly, chén thánh, Kỹ thuật chung: cuội, sỏi, Từ...
  • được ăn khớp, răng, vấu, cogged belt, đai có răng, cogged belt, đai răng, cogged rail, đường sắt răng cưa, cogged v belt, đai hình thang có răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top