Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rustre” Tìm theo Từ | Cụm từ (686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a restless night, qua một đêm thao thức không ngủ được, thức suốt đêm
  • / ¸pipi´strel /, danh từ, (động vật học) dơi muỗi,
  • bụi công nghiệp, collection line ( ofindustrial dust ), sự hút bụi công nghiệp
  • Idioms: to be prostrated by the heat, bị mệt lả vì nóng nực
  • nước bóng vẻ rực rỡ,
  • / ´blʌstəri /, tính từ, có gió dữ dội, a blustery night, một đêm có gió thổi dữ dội
  • / 'krɔsgreind /, Tính từ: có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ), hay cáu gắt; khó tính (người),
  • ống điện tử, đèn điện tử, đèn electron, van điện tử, industrial electronic tube, đèn điện tử công nghiệp
  • / ´misiz /, danh hiệu chỉ một phụ nữ đã có chồng; bà ( mistress), mrs brown, bà brown
  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
  • Idioms: to be under no restraint, tự do hành động
  • / 'aistrei /, danh từ, khay làm đá,
  • / 'krɔsbred /, Tính từ: lai, lai giống, a cross-bred sheep, con cừu lai
  • cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • Danh từ: ( australia, (thông tục)) cuộc liên hoan, sự chè chén lu bù,
  • / i´strei /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi lạc, vật để lạc, (pháp lý) súc vật lạc bầy,
  • nhựa, cation-exchange resins, nhựa trao đổi ion, industrial resins, nhựa công nghiệp, neutral resins, nhựa trung tính, oleo-resins, nhựa macgarin
  • minh họa, list of illustrations, danh sách minh họa
  • Thành Ngữ:, knight of industry, tay đại bợm
  • Danh từ: (từ australia) người mê lướt sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top