Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “S excuse” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.422) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy khan đập, khoan đập, máy khoan đập, rotary-percussion drill, máy khoan đập xoay
  • / ¸ɔli´ga:kik(l /, tính từ, (thuộc) chính trị đầu xỏ, thuộc chế độ có ít người cầm đầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cabalistic , cliquey , elite , exclusive , select
  • / ´moudiʃ /, Tính từ: Đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , all the rage , chic , contemporary , current , dashing , exclusive...
  • sự khoan kiểu xoay, sự khoan rôto, khoan xoay, sự khoan xoay, percussive rotary drilling, sự khoan kiểu xoay đập
  • người đại diện mua hàng, người đại lý mua hàng, người đại lý mua hàng (cho hãng buôn), người mua đại lý mua hàng, exclusive buying agent, người đại lý mua hàng độc nhất
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • số nhiều của decussatio,
  • / ¸aut´strip /, Ngoại động từ: bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn, giỏi hơn, có khả năng hơn, Từ đồng nghĩa: verb, best , better , exceed , excel ,...
  • / ¸aut´mætʃ /, Ngoại động từ: giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn, Từ đồng nghĩa: verb, best , better , exceed , excel , outdo , outrun , outshine , outstrip , pass...
  • hệ thống tiêu chuẩn trên mọi xe dòng ls của lexus,
  • / ´neksəs /, Danh từ: mối quan hệ, mối liện hệ, Kỹ thuật chung: liên hệ, Từ đồng nghĩa: noun, the causal nexus, quan hệ...
  • mực nước thiết kế, the 10 % exceeding design water level, mức nước thiết kế vượt quá 10%
  • / ´kɔ:rɔid /, Danh từ: (giải phẫu) màng trạch, Y học: màng mạch, choroid plexus, dây đám rối màng mạch
  • điều khoản trọng tài, exceed the limit of the arbitral clause, vượt quá giới hạn của điều khoản trọng tài
  • / ik´si:diηli /, Phó từ: quá chừng, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, an exceedingly exacting work, một công việc đòi hỏi quá nhiều cố gắng, awfully ,...
  • / ´tekstʃəd /, tính từ, (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ, textured wallpaper, giấy dán tường ráp (tức là không nhẵn), coarse-textured, kết cấu thô
  • / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental , fecal , scatological , stercoral, dung , egesta , ejecta , ejectamenta , excrement , excreta...
  • theo ngữ cảnh, context-sensitive grammar, ngữ pháp theo ngữ cảnh, context-sensitive help, trợ giúp theo ngữ cảnh
  • / ´si:mə /, Danh từ: người khâu, máy khâu đột, Kỹ thuật chung: máy gấp mép, máy uốn mép, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top