Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Say so” Tìm theo Từ | Cụm từ (109.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khay rây, đáy sàng, đĩa rây,
  • / hæηk /, Danh từ: nùi, con (sợi, len), (hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm), Dệt may: con sợi, nùi sợi,
  • thiết bị kiểm soát bổ trợ, một công cụ kiểm soát ô nhiễm không khí như máy hấp thụ cacbon hay máy đốt rác, có công dụng làm giảm ô nhiễm khí thải. thiết bị kiểm soát này thường không ảnh hưởng...
  • / 'sætədi /, Danh từ, viết tắt là .Sat: ngày thứ bảy và cũng là ngày cuối tuần; thứ bảy, Kinh tế: thứ bảy,
  • / ə´mis /, Tính từ & phó từ: sai, hỏng, xấu; bậy, không đúng lúc, không hợp thời, nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được, Từ...
  • (cuối câu) từ nay trở đi ( henceforth , from now on ), (đầu câu) ngay lúc này, ngay bây giờ ( at this time , at the moment ), lưu ý: tùy vào việc đặt cụm này ở đầu hay cuối câu mà nghĩa sẽ thay đổi
  • /,ri:prə'dju:s/, Ngoại động từ: tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng (một bức tranh..), sinh sản (về con người, động vật, sâu...
  • 7q10, dòng chảy thấp liên tục trong bảy ngày với tần số trở lại mười năm một; lưu lượng thấp nhất trong bảy ngày liên tục có thể tái diễn mười năm một lần.
  • máy giặt quần áo, máy tẩy quần áo, dụng cụ làm sạch sàng, sự làm sạch mặt rây,
  • / 'leiaut /, Danh từ: cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ...
  • / 'smitn /, Động tính từ quá khứ của .smite: như smite, Tính từ: ( + with) day dứt; bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc), ( + with) (đùa cợt) say...
  • hóachất triệt sản, thuốc gây vô sinh, một hoá chất kiểm soát sâu bọ bằng cách ngăn chặn quá trình sinh sản.
  • Danh từ: người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập, máy sắp giấy, máy xóc chiếu,
  • / kɔ´leitə /, Toán & tin: bộ đối chiếu, bộ so lựa, máy so sánh, thiết bị hòa trộn, thiết bị sắp trộn, Điện tử & viễn thông: bộ so,...
  • / ¸intə´fiəriη /, tính từ, hay quấy rầy, hay gây phiền phức, Từ đồng nghĩa: adjective, intrusive , meddlesome , obtrusive , officious
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • / ´kætə¸pʌlt /, Danh từ: que hình chữ y có buộc dây cao su để bắn đá; súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy bắn những tảng đá trong chiến tranh; máy...
  • tuân thủ thay thế, một chính sách cho phép các cơ sở lựa chọn trong số các phương pháp giảm bớt phát thải hoặc giảm bớt rủi ro thay cho các quy định kiểm sát có định rõ tiêu chuẩn và cách thức...
  • Phó từ: hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)
  • tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu tiên tôi làm việc, nên tôi chưa quen với phương pháp này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top