Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slow on the uptake” Tìm theo Từ | Cụm từ (229.585) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: dần dần, chậm, chậm chạp, chậm, một cách chậm chạp, Từ đồng nghĩa: adverb, slowly but surely,...
  • Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc
  • Idioms: to go dead slow, Đi thật chậm
  • / 'kɔ:ʃəsli /, Phó từ: cẩn thận, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, slowly , guardedly , carefully , gingerly
  • Tính từ: tiến triển chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, a slow-footed, một tiểu thuyết tiến triển chậm, dilatory...
  • bị chậm, làm trễ, chậm thanh toán, Từ đồng nghĩa: adjective, slowed , put off , late , postponed , deferred , retarded , tardy
  • Thành Ngữ:, go slow, lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ đáp ứng các yêu sách của họ)
  • cháy chậm, sự cháy âm ỉ, sự cháy chậm, slow-burning plastics, chất dẻo cháy chậm
  • chậm, chạy chậm, slow speed compressor, máy nén tốc độ chậm, slow speed control, nút chỉnh tốc độ chậm, slow speed mixer, máy khuấy tốc độ chậm, slow speed test, sự...
  • sóng chậm, slow wave structure, cấu trúc sóng chậm, slow wave tube, đèn sóng chậm
  • kết đông chậm, sự kết đông chậm, slow freezing process, quá trình kết đông chậm, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
  • Idioms: to be slow of apprehension, chậm hiểu
  • danh từ, tiền công được trả gấp đôi lúc bình thường, Từ đồng nghĩa: noun, double march , double-quick , forced march , haste , on the double , slow jog
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  • / ´plei¸felow /, Danh từ: bạn cùng chơi (nhất là trẻ con), (thể dục,thể thao) bạn đồng đội,
  • / ¸sʌbsidai´zeiʃən /, danh từ, sự trợ cấp, Từ đồng nghĩa: noun, backing , capitalization , financing , funding , grubstake , stake
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • / slɔt /, Danh từ: rãnh, khía, khe hẹp (qua đó có thể nhét được cái gì), khe, đường rãnh, đường xoi (để lắp cái gì trượt lên đó), chỗ, vị trí, Đường đi của hươu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top