Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sro” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ xử lý vô hướng, scalar processor architecture (sparc), kiến trúc bộ xử lý vô hướng, sparc ( scalar processor architecture ), kiến trúc bộ xử lý vô hướng
  • máy quét truyền thông, bộ quét truyền thông, communication scanner processor (csp), bộ xử lý máy quét truyền thông, csp communication scanner processor, bộ xử lý máy quét truyền thông
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • / ´haidrou /, Danh từ, số nhiều hydros: (như) hydroaeroplane, ' haidrouz, (như) hydropathic
  • bãi sông, bờ sông, erosion of the river bank, sự xói lở của bờ sông, river bank erosion, sự xói bờ sông, river-bank dike, đê (bờ) sông
  • vân ngang (gỗ), ngang thớ gỗ, compression across grain, sự ép ngang thớ gỗ, compression across grain, sự nén ngang thớ gỗ
  • nạp vi chương trình, tải vi chương trình, initial microprogram load (iml), sự nạp vi chương trình đầu, initial microprogram load (iml), sự tải vi chương trình đầu
  • giải cuộn, thanh cuộn, thành cuộn, thanh cuộn, dải cuộn, thanh trượt, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng
  • magiecromit, manhe-siocromit,
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • bộ phận xử lý lệnh, bộ xử lý lệnh, compound command processor, bộ xử lý lệnh kép, compound command processor, bọ xử lý lệnh phức hợp
  • Danh từ: phòng nổ, chống nổ, không gây nổ, không nổ, phòng nổ, phòng nổ, chống nổ, explosion proof wiring, dây điện phòng nổ, explosion-proof...
  • / ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish singer, ca sĩ không chuyên nghiệp, ca sĩ nghiệp dư, dilettante , nonprofessional , unprofessional...
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • dehidroandrosteron,
  • cần van trượt, thân xupáp, thân xú páp, thân xú bắp, thân xupap, thân xupap, cần van trượt, cần xupap, cần van, thân xupap, thân van, mushroom valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve stem, thân xupap đầu...
  • vi thủ tục, vi thường trình, vi chương trình, vi chương trình, vi chương trình, initial microprogram load (iml), sự nạp vi chương trình đầu, initial microprogram load (iml),...
  • sự in sao chuyển, sao chuyển, print-through level, mức in sao chuyển
  • / ,mækrou'kɔ:l /, gọi macrô, recursive macro call, gọi macro đệ quy
  • Danh từ: sự tơrơt hoá, sự tạo thành tơ-rớt, sự tạo thành tờ-rớt, sự tơ-rớt hóa, sự tờ-rớt hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top