Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “State room” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • Danh từ: phòng hút thuốc, smoke-room smoker-room, chuyện tán ngẫu
  • dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng, steady-state condition, chế độ dừng ổn...
  • câu lệnh định nghĩa, phát biểu định nghĩa, chỉ thị định nghĩa, ss statement ( datadefinition statement ), câu lệnh định nghĩa dữ liệu
"
  • phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, dieterici equation of state, phương trình trạng thái dieterici, nuclear equation of state, phương trình trạng thái hạt nhân, thermodynamic equation...
  • / ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china statuette of a shepherdess stood on the table, một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room , ladies ' room , lavatory , men 's room , public convenience , public lavatory , public toilet , restroom...
  • rơle mạch rắn, optically-coupled solid state relay, rơle mạch rắn ghép quang, photocoupled solid-state relay, rơle mạch rắn ghép quang
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
  • microôm,
  • statvebe, statwb, vêbe tĩnh điện,
  • ở dạng đúc, dạng đúc, as-cast state, ở dạng đúc
  • ba trạng thái, tri-state output, ngõ ra ba trạng thái
  • xem wood ear mushroom,
  • / ´tæp¸haus /, như taproom,
  • Thành Ngữ:, in the seminal state, còn phôi thai, còn trứng nước
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ (như) secretary of state,
  • thể vẩn, lơ lửng, burning in suspension state, thiêu ở trạng thái lơ lửng
  • Idioms: to go mushrooming, Đi nhổ nấm
  • / ´steitsmənli /, như statesmanlike,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top