Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stop dead” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: nhất định, kiên quyết, to be deadset on doing something, kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì
  • / ´nɔkjuəs /, Tính từ: có hại, độc hại, Từ đồng nghĩa: adjective, damaging , dangerous , deadly , harmful , injurious , noxious
  • / ʌn´stɔpəbl /, Tính từ: quyết tâm, (thông tục) không thể chặn lại, không thể ngăn ngừa được,
  • / ´loufə /, Danh từ: kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác, giày sục,giày lười, Từ đồng nghĩa: noun, loafer shoes, beachcomber , deadbeat , do-nothing...
  • chế phẩm kháng nguyên lấy từ nấm histoplasma capsulatum nuôi cấy,
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • / 'stɔpwɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ bấm giờ (chạy đua),
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa: verb, anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible...
  • Danh từ: bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn, Từ đồng nghĩa: noun, ambush , baited trap , deadfall...
  • / fleg'mætik /, Tính từ: phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, along for the ride , apathetic , blah * , cold , cool , deadpan , desensitized...
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Đóng thầu, the deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding documents, là thời điểm kết thúc việc nộp hồ sơ dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • / 'stɔpə /, Danh từ: người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), Ngoại...
  • / 'heəlis /, Tính từ: không có tóc, sói; không có lông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bald , baldheaded...
  • Thành Ngữ:, a dead letter, dead
  • nắp hãm, Hóa học & vật liệu: van dừng, Xây dựng: nắp hầm, thiết bị kẹp chặt cáp, van ngưng, Điện: van "stop",...
  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
  • Thành Ngữ:, over my dead body, dead
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top