Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweat it” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • / ´sweti /, Tính từ: Đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi, như mồ hôi, làm đổ mồ hôi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: vải dầu, ( số nhiều) quần áo vải dầu, vải dầu, sailors wear oilskins in stormy weather, thủy thủ mặc vải dầu trong thời tiết...
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • / 'beizl /, Danh từ: (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ( (cũng) sweet basil), đảm khuẩn, nấm đảm,
  • Tính từ: lift-up seat ghế xếp phụ (ở trên xe, ở rạp hát...), ghế xúp
  • / ´skɛətsou /, Danh từ, số nhiều scherzos: (âm nhạc) khúc kéczô (khúc nhạc mạnh mẽ sinh động trong một tác phẩm lớn),
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • điều kiện khí hậu, điều kiện thời tiết, minimum weather conditions, điều kiện thời tiết tối thiểu
  • / di´bili¸teiting /, tính từ, làm yếu sức, làm suy nhược, debilitating weather, khí hậu làm yếu người
  • bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck, boong tàu được bọc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • rãnh chữ v, rãnh then, key-seating machine, máy chuốt rãnh then, key-seating machine, máy phay rãnh then, key-seating machine, máy xọc rãnh then
  • Thành Ngữ:, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
  • / ´swi:tli /, tính từ, một cách duyên dáng, một cách thơm tho, smiling sweetly, mỉm cười một cách dễ thương, sweetly perfumed flowers, hoa thơm ngọt ngào
  • / ¸inæmə´ra:tə /, danh từ, người yêu, tình nhân (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, ladylove , lover , mistress , paramour , sweetheart , woman
  • / ´rouzi¸eit /, Tính từ: màu hồng sẫm, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi, Từ đồng nghĩa: adjective, the roseate hues of dawn, những màu sắc hồng...
  • trạm khí tượng, Xây dựng: đài khí tượng, Từ đồng nghĩa: noun, anemometer , barometer , weather bureau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top