Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tục” Tìm theo Từ | Cụm từ (121.638) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phát đa phương không phụ thuộc giao thức (kiến trúc định tuyến phát đa phương cho phép thêm phát đa phương vào các mạng ip),
  • / ´bju:gl /, danh từ, (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn, (săn bắn) tù và, Động từ, (quân sự) thổi kèn, (săn bắn) thổi tù và, hình...
  • / ˈlɜrnɪŋ /, Danh từ: sự học, sự hiểu biết; kiến thức, Cấu trúc từ: the new learning, Toán & tin: sự học hỏi,...
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tiên đề học, hệ tiên đề, hệ tiên đề, tiên đề học, formal axiomatics, hệ tiền đề hình thức,...
  • như ticktack,
  • / ˈɑrtɪkəl /, Danh từ: bài báo, Điều khoản, mục, Đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, Ngoại động từ: Đặt thành điều khoản,...
  • / ´ɔ:l¸aut /, tính từ & phó từ, dốc hết sức, dốc toàn lực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an all-out attack, một cuộc tấn...
  • Phó từ: hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó, (thông tục) thạo, có năng lực, cừ,
  • / ɔ:´tɔmə¸tizəm /, Danh từ: tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc, Toán & tin:...
  • / ´gruəliη /, Danh từ: (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử, a gruelling race, cuộc...
  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
  • / ´fʌlkrəm /, Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums: Điểm tựa (đòn bẫy), phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép, (kỹ thuật) trục bản lề,...
  • / ¸regju´læriti /, Danh từ: tính thường xuyên, trạng thái thường xuyên; sự thường xuyên, tính cân đối, tính quy cũ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc, Toán...
  • / metl /, Danh từ: dũng khí; khí khái; khí phách, nhuệ khí; nhiệt tình; lòng can đảm, thúc đẩy ai làm hết sức mình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ʌn´tru:θful /, Tính từ: sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói), không thật thà, không chân thật,...
  • / ´ɔpərətiv /, Tính từ: có tác dụng, có hiệu lực, đang hoạt động, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, Danh từ:...
  • / i,nju:kli'ei∫n /, danh từ, (y học) thủ thuật khoét nhân, sự giải thích, sự làm sáng tỏ, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , explication...
  • / ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ (như) prove,...
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • / fi´kʌnditi /, danh từ, sự mắn, sự đẻ nhiều, (thực vật học) sự có khả năng sinh sản, sự màu mỡ (đất), Từ đồng nghĩa: noun, fruitfulness , abundancy , fertility , productiveness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top