Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take one on” Tìm theo Từ | Cụm từ (209.610) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm trách, Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm, (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ...
  • chỉ thị máy, lệnh máy, machine instruction code, mã lệnh máy, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy, machine instruction set, tập lệnh máy, machine instruction statement, câu lệnh máy
  • Idioms: to do sth by mistake, làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
  • Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa
  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
  • Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • / ´va:stli /, Phó từ: rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, rất lớn, rất, hết sức, cực kỳ, to be vastly amused, vô cùng vui thích, to be vastly mistaken, lầm to
  • Thành Ngữ:, to take someone's life, giết ai
  • Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa: noun, isolation , loneliness , singleness...
  • Thành Ngữ:, to have one's cake baked, sống sung túc, sống phong lưu
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • Thành Ngữ:, to take ( have ) the run for one's money, du?c hu?ng nh?ng s? vui thích x?ng v?i d?ng ti?n b? ra; du?c vui thích bõ công khó nh?c
  • Idioms: to take one 's own line, hành động độc lập với.
  • Thành Ngữ:, to take one's medicine, ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) nước trên mặt, nước trên mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt
  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • / steik /, Danh từ: cộc, cọc, ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống, Đe nhỏ (của thợ thiếc), tiền đặt cược (vào biến cố), ( số nhiều) cuộc đua có đánh...
  • Idioms: to take up one 's abode in the country, về ở miền quê
  • Idioms: to take someone 's name in vain, nói về ai một cách khinh thị
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top