Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tal” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.563) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ xử lý tín hiệu, advanced signal processor (asp), bộ xử lý tín hiệu tiên tiến, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số-dsp, dsp ( digitalsignal...
  • bộ mô phỏng tương tự, das ( digitalanalog simulator ), bộ mô phỏng tương tự số, digital analog simulator (das), bộ mô phỏng tương tự số, oldas (on-line digital analog simulator ), bộ mô phỏng tương tự trực tuyến,...
  • danh từ, viết tắt là i. q., (tâm lý học) chỉ số thông minh ( intelligence quotient), Từ đồng nghĩa: noun, caliber , compass of mind , iq , mental age , mental caliber , mental capacity , mental...
  • ghana, officially the republic of ghana, is a country in west africa. it borders côte d'ivoire to the west, burkina faso to the north, togo to the east, and the atlantic ocean to the south. accra is the capital and largest city., diện tích: 239,460...
  • tổn thất toàn bộ, thiệt hại toàn bộ, tổn thất toàn bộ, tổn thất toàn bộ, mất toàn bộ, technical total loss, tổn thất toàn bộ kỹ thuật, technical total loss, tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật, total...
  • / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded...
  • catalo miêu tả, catalo mô tả, tờ thuyết minh,
  • điều khiển truy nhập tuyến localtalk (localtalk là giao thức độc quyền của apple computer),
  • Nghĩa chuyên ngành: máy cộng, Từ đồng nghĩa: noun, abacus , calculator , computer , electronic calculator , pocket calculator , totaliser , totalizer
  • dải con, băng con, dải băng con, analog sub-band, dải băng con analog, analog sub-band, dải băng con tương tự, digital sub-band, dải băng con digital
  • / ´left¸wiηgə /, danh từ, nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: noun, leftist , liberal , radical , socialist
  • tín hiệu ghép kênh, digital multiplex signal, tín hiệu ghép kênh digital, high order multiplex signal, tín hiệu ghép kênh bậc cao, sound multiplex signal, tín hiệu ghép kênh âm, telephone multiplex signal, tín hiệu ghép kênh...
  • vi phân toàn phần, total differential coefficient, hệ số vi phân toàn phần, total differential equation, phương trình vi phân toàn phần
  • cổ phần, vốn cổ phần, alteration of share capital, sự thay đổi vốn cổ phần, authorized share capital, vốn cổ phần được phép phát hành, call for share capital, gọi vốn cổ phần, equity share capital, vốn cổ...
  • / ¸inkən´sidərəbəlnis /, danh từ, tính không đáng kể, tính nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: noun, negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal , first , primal , primeval , primitive
  • mạch điện thoại, international telephone circuit, mạch điện thoại quốc tế, local telephone circuit (ltc), mạch điện thoại nội hạt, local telephone circuit-ltc, mạch điện thoại nội hạt, terrestrial telephone circuit,...
  • vốn hiện vật, vốn thực tế, maintenance of real capital, sự duy trì vốn thực tế, real capital ratio, tỷ suất vốn thực tế
  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
  • độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, total temperature differential, độ chênh nhiệt độ tổng, total temperature differential, hiệu nhiệt độ tổng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top