Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thinking twice” Tìm theo Từ | Cụm từ (723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸iri´lidʒəs /, Tính từ: không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, agnostic , atheistic , blasphemous , faithless , free-thinking...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agnostic , aporetic , cynical , dissenting , doubtful , doubting , dubious , freethinking...
  • Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • / ´eiθi¸izəm /, Danh từ: thuyết vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disbelief , doubt , freethinking , godlessness...
  • / ¸disri´ga:dful /, tính từ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderate , unthinking , unthoughtful
"
  • Idioms: to be the focal point of one 's thinking, là điểm tập trung suy nghĩ của ai
  • Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • Thành Ngữ:, to be in one's thinking box, suy nghĩ chín chắn, thận trọng
  • Thành Ngữ:, to go to the length of thinking that ..., đi đến chỗ nghĩ rằng...
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
  • / sə'gæsiti /, danh từ, sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , brains , clear thinking , common sense , comprehension , discernment...
  • Thành Ngữ:, once or twice, một hay hai lần
  • Thành Ngữ:, twice-told tale, chuyện cũ rích
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • Thành Ngữ:, lightning never strikes in the same place twice, (tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần
  • / ´twais¸tould /, tính từ, ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần, a twice-told tale, một câu chuyện đã kể nhiều lần
  • / twaɪs /, Phó từ: hai lần, gấp hai, gấp đôi, Toán & tin: gấp đôi, hai lần, Kỹ thuật chung: gấp đôi, hai lần, twice...
  • trượt dính mỏng, shear-thinning fluid, chất lưu trượt dính mỏng
  • / ʌn´θæηkful /, Tính từ: không biết ơn, không cám ơn, vô ơn, bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, unappreciative , ungrateful , unthanking , unappreciated,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top