Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time to burn” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • centimét khối, centimet khối,
  • gạch nung quá lửa, gạch nung, gạch quá lửa, hard burnt brick, gạch nung già, normally burnt brick, gạch nung bình thường, soft burnt brick, gạch nung non
  • / æl´timitri /, Xây dựng: phép đo độ cao, số đo độ cao, Kỹ thuật chung: phép đo cao, radar altimetry, phép đo cao độ bừng rađa (phát hiện vô tuyến),...
  • Danh từ: (triết học) không gian thời gian, không-thời gian, absolute space-time, không-thời gian tuyệt đối, curve space-time, không thời gian...
  • vệ tinh hàng hải, maritime satellite circuit, mạch vệ tinh hàng hải, maritime satellite service (mss), dịch vụ vệ tinh hàng hải, maritime satellite switching centre (mssc), trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải, maritime...
  • / bə:nt /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .burn: Tính từ: bị cháy, bị đốt, khê, rám nắng, sạm nắng (da...), nung chín (đất sét...),...
  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • Idioms: to be burning to do sth, nóng lòng làm gì
  • Thành Ngữ:, to have money to burn, thừa tiền lắm của, quá giàu
  • Idioms: to be burnt alive, bị thiêu sống
  • Thành Ngữ:, burnt to a cinder, bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
  • Thành Ngữ:, sb's ears are burning, nóng tai lên, tức tối
  • / ´estimeitid /, Toán & tin: được ước lượng, Kỹ thuật chung: đã đánh giá,
  • / ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa môi trường tương tác, mmx ( multimediaextension ), sự mở rộng đa môi trường,...
  • thạch cao nung, thạch cao nung, dead burnt plaster, thạch cao nung quá già, hard burnt plaster, thạch cao nung già
  • Thành Ngữ:, to feel one's ears burning, cho rằng thiên hạ đang nói xấu mình
  • Thành Ngữ:, to move a brand from the burning, cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
  • / ´ə:stwail /, như erst, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, bygone , ex , late , old , once , one-time , past , preceding , previous , quondam , sometime , former , onetime , whilom , earlier , formerly, already...
  • / ´pa:t¸taim /, tính từ, làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian, part-time work, công việc không trọn ngày, work part-time, làm việc không trọn ngày công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top