Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toter” Tìm theo Từ | Cụm từ (877) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dao cắt răng (chạy tròn), dao sửa đá mài, máy nghiền (giấy), dao phay, dao quay nhiều điểm, lưỡi cắt răng, lưỡi cưa quay tròn, lưỡi phay, máy phay, dao phay, concave milling cutter, dao phay lõm, coned milling cutter,...
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • bệnh lét-terer - sìwe,
  • dao phay rãnh, dao phay rãnh then, t-slot cutter, dao phay rãnh chữ t, t-slot cutter, dao phay rãnh then
  • quá lạnh lỏng, sự quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, dàn quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, giàn quá lạnh lỏng
  • kháng lỗi, fault-tolerant system, hệ kháng lỗi
  • mô hình thoát nước, radial drainage pattern, mô hình thoát nước tỏa tia, radial drainage pattern, mô hình thoát nước xuyên tâm
  • tháp rửa, caustic wash tower, tháp rửa bằng xút ăn da
  • tháp sàng, re-screening tower, tháp sàng lại vật liệu
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • Thành Ngữ:, an ugly customer, (thông tục) một gã khó chơi
  • dự báo kinh tế, short-term economic forecasting, dự báo kinh tế ngắn hạn
  • vốn ngắn hạn, short-term capital market, thị trường vốn ngắn hạn
  • kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • sitosteron,
  • Thành Ngữ:, awkward customer, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
  • ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng
  • trái phiếu kho bạc, trái phiếu tồn kho, short-term treasury bond, trái phiếu kho bạc ngắn hạn
  • bệnh leptothrix,
  • / ri´meiniη /, Kỹ thuật chung: còn lại, Từ đồng nghĩa: adjective, leftover
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top