Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Touch on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, crouching , submissive , cowardly , obsequious
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • chứng từ thu, phiếu thu, cash receipt voucher, chứng từ thu tiền mặt
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • Danh từ: phiếu đổi lấy hàng (cũng) gift voucher), phiếu quà tặng, phiếu tặng, phiếu tặng mua hàng miễn phí,
  • / ¸ɔ:tɔk´θɔnik /, như autochthonal, Từ đồng nghĩa: adjective, aboriginal , autochthonal , autochthonous , endemic , native
  • / ɔ:´tɔkθən /, Danh từ, số nhiều .autochthon, .autochthones: người bản địa, (sinh vật học) loài bản địa,
"
  • / stɔ´kæstik /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên, random disturbance , stochastic disturbance, nhiễu ngẫu nhiên, stochastic continuity, tính liên tục ngẫu nhiên, stochastic convergence, sự hội tụ...
  • Thành Ngữ:, tough as old boots, nbư tough
  • / ɔ:´tɔkθənəl /, bản địa, Từ đồng nghĩa: adjective, ˜:'t˜k•”n”s, tính từ, aboriginal , autochthonic , autochthonous , endemic , native
  • / ´tʌfi /, Danh từ: (thông tục) thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn (như) tough,
  • / ¸faitou´hɔ:moun /, Y học: hormôn thực vật,
  • / 'mægnitou'haidrou'dai'næmiks /, Danh từ: từ thủy động lực học,
  • Thành Ngữ:, to carry a ( the ) torch for, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
  • / di´saididnis /, danh từ, tính kiên quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness , resolution , resolve , toughness ,...
  • / ´pentə¸tju:k /, Danh từ ( theỵPentateuch): (tôn giáo) năm quyển đầu của kinh cựu ước,
  • Nghĩa chuyên ngành: máy bay phản lực, phản lực cơ, Từ đồng nghĩa: noun, blowtorch , business jet , concorde , jet , jet liner , jumbo jet , multi-jet , pulse-jet...
  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top