Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trúc” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.683) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trục ngắn (bánh xe), trục ngắn (nối với bánh trước),
  • / ¸misə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: độ lệch, sự chỉnh sai, sự lệch trục, sự sai trục, sự trệch, sự xê dịch, sự...
  • khớp (trục kiểu) ống, khớp kiểu mang sông, khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp nối đối tiếp,
  • đối xứng với trục, axially symmetric load, tải trọng đối xứng với trục
  • đầu trục truyền động, đầu trục, conical shaft end, đầu trục côn, serrated shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, tachometer shaft end, đầu trục đồng hồ đo tốc độ quay (đầu...
  • phong cách kiến trúc (cột), thức kiến trúc,
  • blốc cấu trúc (không gian), blốc kết cấu, khối cấu trúc (không gian), khối kết cấu, structural block system, hệ blốc kết cấu
  • đường dọc tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tâm, đường tim, đường trung tâm, tim đường, đường trục, centre line cross, giao điểm đường giữa, centre-line bulkhead, vách ngăn đường...
  • cần trục, crane , jib, cần trục côngxon, radius of a crane jib, tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)
  • sóng chậm, slow wave structure, cấu trúc sóng chậm, slow wave tube, đèn sóng chậm
  • tên thành phần, tên phần tử, structure member name, tên thành phần cấu trúc
  • / ´æksis /, Danh từ, số nhiều .axes: trục, earth's axis, trục quả đất, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô (khối liên minh), ( định ngữ) (thuộc) trục...
  • Tính từ: trước trung khu, Y học: tiền trung tâm, trước trung tâm,
  • Tính từ: biểu hiện trước, báo trước, miêu tả trước; hình dung trước; tưởng tượng trước, tượng trưng,
  • máy nâng kiểu lồng, sự trục tải thùng cũi, Địa chất: máy nâng (trục) thùng cũi,
  • khớp trục chốt, khớp (trục) chốt, khớp bulông chốt, khớp nối bằng chốt, sự nối bằng chốt,
  • sự truyền động bánh xe và trục, sự truyền động cuối cùng,
  • ổ dẫn, ổ trục dẫn, ổ định hướng, ổ dẫn hướng, lower guide bearing, ổ trục dẫn phía trước, upper guide bearing, ổ trục dẫn phía trên
  • / ´wi:l¸beis /, Danh từ: (kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau của xe gắn động cơ, Ô tô: khoảng cách giữa hai cầu xe (trước và sau),...
  • khớp trục kiểu ông, khớp (trục kiểu) ống, ghép hộp, hộp nối, khớp ống, khớp trục, khớp kiểu măng sông, khớp nối đối tiếp, sự nối bằng ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top