Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turdo” Tìm theo Từ | Cụm từ (97) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuốn bốn tâm, cuốn turdo, vòm tuđo, vòm bốn tâm,
  • áp kế bourdon, áp kế ống bourdon,
  • ống bourdon,
  • áp kế (lò xo) bourdon,
  • áp kế bourdon (kim khí),
  • áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới,
  • áp kế kiểu lò xo, áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo,
  • / tə:d /, Danh từ: (thông tục) viên phân, cục phân (thường) của thú vật, người đê tiện, người đáng ghét, dog turds, những cục phân chó, you turd !, mày là đồ đê tiện
  • Phó từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững vàng, a sturdily built bicycle, một chiếc...
  • áp kế lò xo ống, áp kế buôcđôn, áp kế bourdon,
  • áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới,
  • áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới,
  • áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới,
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • tỉ suất chu chuyển, turnover radio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover radio of inventories, tỉ suất chu chuyển hàng trữ
  • tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định, tỉ suất chu chuyển, capital turnover ratio, tỉ suất chu chuyển tư bản, turnover ratio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover ratio of inventories, tỉ suất chu...
  • / ´ræptʃərəs /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt, a rapturous sigh, tiếng thở dài sung sướng, a rapturous look, cái nhìn say đắm, rapturous...
  • / ´tju:də /, Tính từ: ( tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603, ( tudor) tiêu biểu cho vương triều tudo, Xây dựng: thời kỳ kiến...
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • turbo kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top