Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn deaf ear to” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
  • bottom dead center. the lowest position a piston can reach with in its cylinder., điểm chết dưới (trong xy lanh động cơ),
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • Thành Ngữ:, for one's life, or dear life
  • điểm chết, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ sau, tâm cố định, bdc ( bottomdead center ), điểm chết dưới, bottom (dead) center, điểm chết dưới, bottom dead center, điểm chết dưới, bottom dead center,...
  • Thành Ngữ:, to sell the bear's skin before one has caught the bear, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên
  • jicama, yam bean, mexican potato, mexican turnip,
  • / ,ðeərinbi'fɔ: /, Phó từ: (pháp lý) trên đây, trước đây,
  • không khí hoàn lưu, không khí hồi lưu, không khí hồi, return air grille, lưới không khí hoàn lưu, return air stream, luồng không khí hồi lưu, return air system, hệ (thống) không khí hồi lưu, return air damper, clapê...
  • khí hoàn hảo, khí lý tưởng, ideal gas law, định luật (chất) khí lý tưởng, ideal gas liquefaction process, quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
  • / kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ hão huyền, chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary...
  • / ´ɔil¸bɛəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa dầu, có dầu, mang dầu, oil bearing limestone, đá vôi chứa dầu, oil bearing structure, cấu tạo chứa dầu, oil-bearing sand, cát chứa...
  • đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • / 'deərimeid /, Danh từ: cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, cô gái bán bơ sữa,
  • / ,ðeərin'ɑ:ftə /, Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây; trong phần tiếp theo đây (của một văn kiện..),
  • Tính từ: thân ái; yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective, beloved , dear , precious
  • tổng idean, tổng iđean,
  • / ¸ðɛər´æt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy, do đấy, do thế, vì thế,
  • / 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng nghĩa: adverb, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top