Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vốn” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´aut¸lɔ: /, Danh từ: người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con ngựa bất kham,...
  • / ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng), mầm cây, con hoang, (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông,...
  • / ´bilow /, Danh từ: sóng to; sóng cồn, (thơ ca) biển cả, (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn, Nội động từ: dâng lên cuồn cuộn,...
  • dòng bit, chuỗi bit, lưu thông, luồng bit, bit stream generator, bộ tạo dòng bit, cryptographic bit stream, dòng bit mật mã, synchronous bit stream, dòng bit đồng bộ, continuous bit stream oriented (cbo), định hướng luồng...
  • phòng điện thoại công cộng, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại, Từ đồng nghĩa: noun, coin telephone , pay phone , pay station , phone booth , public telephone...
  • dưới đồng bộ, subsynchronous resonance, cộng hưởng dưới đồng bộ
  • / ´weiwəd /, Tính từ: không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được, Ương ngạnh, bướng bỉnh, đồng bóng một cách trẻ con, hay thay đổi, bất thường...
  • / ´sə:kəm¸skraib /, Ngoại động từ: vẽ đường xung quanh, (toán học) vẽ hình ngoại tiếp, giới hạn, hạn chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ký theo vòng tròn (bán kiến nghị),...
  • vòng răng bánh đà, bánh răng mặt đầu (bộ vi sai), bánh răng trong, bánh răng vành khăn, vành răng trong, vòng răng, bánh răng có răng trong, vành răng trong, starter ring gear, bánh răng trong khởi động (động cơ),...
  • tính chùng trong cốt thép, relaxation of reinforcement subjected to constant elongation, tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
  • lò phản ứng muối nóng chảy, Đơn vị xử lý nhiệt nhanh chóng làm nóng chất thải trong 1 bồn chứa muối cacbonat dẫn nhiệt.
  • / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính từ: sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống...
  • / ´kɔndʒugəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal happiness, hạnh phúc vợ chồng, conjugal life, đời sống vợ chồng, bridal...
  • / it∫ /, Danh từ: sự ngứa; bệnh ngứa, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có cái gì, Nội động từ: ngứa, rất mong muốn, Ngoại...
  • / 'kænəlaiz /, Ngoại động từ: Đào kênh, thông dòng sông, cho thuyền bè qua lại được, (nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định,
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
  • / pɔm´pɔsiti /, danh từ, vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng, tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn), thái độ vênh vang, tự đắt; tính tự cao tự đại (người), Từ...
  • / ´lɔ:lis /, Tính từ: không có pháp luật, không tôn trọng pháp luật, lộn xộn, hỗn độn, vô trật tự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • bêtông không (đổ trong) ván khuôn,
  • tỷ lệ kết tụ giữa lượng cát và lượng chất độn thô (trong hỗn hợp bê tông), tỷ lệ cát đá (của bê tông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top