Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wherewithalnotes the word capitol is from the roman capitoline hill and the similarity between capitol and capital is purely coincidental capitol applies to the building and capital to the seat of a government” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.568) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sækriliʤəs /, Tính từ: phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, atheistic , blasphemous...
  • sự hoạt động, sự vận hành, sự vận hành, sự hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, operation , performance , reaction , working, alive...
  • cảm ứng điện, sự cảm ứng điện từ, cảm ứng điện tử, faraday's law of electromagnetic induction, định luật cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện...
  • giao dịch vốn, liberalization of capital transaction, sự tự do hóa giao dịch vốn
  • Thành Ngữ:, not to breathe a word about sth, không hé môi về điều gì
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Thành Ngữ:, to go from bad to worse, worse
  • Thành Ngữ:, to be put to fire and sword, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
  • Thành Ngữ:, from the womb to the tomb, từ khi lọt lòng đến lúc chết
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • Idioms: to have nothing but one 's name and sword, có tiếng mà không có miếng
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • Phó từ: khăng khăng, bo bo, the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world, bà vợ cứ khăng khăng nghĩ rằng chồng mình...
  • / dis´pens /, Ngoại động từ: phân phát, phân phối, pha chế và cho (thuốc men), ( + from) miễn trừ, tha cho, (pháp lý) xét xử, (tôn giáo) làm (lễ), Nội động...
  • /gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated on the southern end of the balkan peninsula. it is bordered by bulgaria, the former yugoslav republic...
  • vốn không bảo đảm, vốn (chịu) rủi ro, vốn chịu rủi ro, vốn đầu cơ, vốn mạo hiểm, vốn rủi ro, venture capital limited partnership, hội chung vốn mạo hiểm trách nhiệm hữu hạn
  • / ri´proutʃful /, Tính từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ, reproachful words, những lời trách mắng, a reproachful remark,...
  • Idioms: to be dismissed from the service, bị đuổi khỏi sở
  • Danh từ: tình trạng thiết quân luật, Từ đồng nghĩa: noun, army rule , imperium in imperio , iron rule , military government , rule of the sword , stratocracy , suspension...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top