Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wingdingnotes a festival is a celebration for a specific occasion festive means joyous” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´revəlri /, như revelling, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, carousal , carouse , celebration , debauch , debauchery , entertainment , festival , festivity ,...
  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • / fi´estə /, Danh từ: ngày lễ, ngày hội, Từ đồng nghĩa: noun, carnival , feast , festival , holiday , holy day , saint ’s day , vacation , celebration , fete , gala...
  • sơ đồ nguồn, bản đồ nguồn, multispecification source map, sơ đồ nguồn nhiều đặc tính, source map set, tập (hợp) sơ đồ nguồn
  • đặc tả thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, constructional design specifications, tiêu chuẩn thiết kế xây dựng, process design specifications, tiêu chuẩn thiết kế công nghệ
  • / ´plɔ:dit /, Danh từ, (thường) số nhiều: tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration...
  • bộ nhớ phát triển, vùng nhớ mở rộng, bộ nhớ mở rộng, extended memory specification (xms), đặc tả vùng nhớ mở rộng, extended memory manager (xmm), khối quản lý bộ nhớ mở rộng, extended memory specification...
  • kim loại lưới, bộ nhớ mở rộng, eems ( enhanced expanded memory specification ), đặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến, eems ( enhanced expanded memory specification ), đặc tả bộ nhớ mở rộng nâng cao, emm ( expanded...
  • / ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration , festivity , fete , function , gala , occasion
  • như specificity,
  • initial graphics exchange specification -,
  • bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là phần đặc tính kỹ thuật đối với thiết...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • theo quy cách, buying by specifications, sự mua theo quy cách (tự định)
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • đặc tả thuộc tính, attribute specification list, danh sách đặc tả thuộc tính
  • sự đặc tả tiêu chuẩn, quy cách tiêu chuẩn, điều kiện kỹ thuật, quy phạm, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy cách tiêu chuẩn, british standard specification (b), sự đặc tả tiêu chuẩn anh
  • miền chính, thuộc tính khóa, trường khóa, key field level specification, đặc tả mức trường khóa
  • tiêu chuẩn anh, british standards institution, hiệp hội tiêu chuẩn anh quốc, british standards specification, quy cách tiêu chuẩn anh
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top