Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xương” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.986) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người làm việc trên sà lan, chủ ghe cất hàng lên xuống tàu, công nhân tàu lõng hàng, người chủ xà lan (xuồng), người phụ...
  • tham chiếu hướng xuống,
  • đường gạch ngang xương,
  • thanh xiên hướng xuống,
  • đường sắt trong xưởng,
  • mỏm chũm củaxương thái dương,
  • khuyết cảnh củaxương thái dương,
  • phần nhĩ củaxương thái dương,
  • chứng loạn dưỡng sụn xương,
  • khuyết đỉnh củaxương thái dương,
  • khuyết cảnh củaxương thái dương,
  • sự bóc lớp hướng xuống,
  • dải tần số đường xuống,
  • phương pháp từ trên xuống,
  • muxinxương,
  • xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán),
  • sụnxương,
  • mặt thái dương củaxương gò má,
  • đường sắt vận chuyển trong xưởng,
  • / flʌmp /, Danh từ: sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiếng huỵch, tiếng bịch, Nội động từ: Đi huỳnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top