Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “game 4 người 💕BetGG8.com💕 game 4 người ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K game 4 người” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´a:gənɔ:t /, danh từ, (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng), argonaut (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni), argonaut (động...
  • / 'pæsifaiə /, Danh từ: người bình định, người làm yên, người làm nguôi, người hoà giải, (từ mỹ,nghĩa mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngậm),
  • / n. ɪnˈtrig, ˈɪntrig  ; v. ɪnˈtrig /, Danh từ: mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm, mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng), tình...
  • bre & name / kju: /, Hình thái từ: Danh từ: tóc thắt đuôi sam, hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau, Nội động từ:...
  • / sna:l /, Danh từ: sự gầm gừ; tiếng gầm gừ (chó), sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn (người), Nội động từ: gầm...
  • / 'wɔnnis /, danh từ, sự xanh xao; sự vàng vọt; sự nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), sự uể oải, sự mệt mỏi, tình trạng không thần sắc (người),
  • / bru:d /, Danh từ: lứa, ổ (gà con, chim con...), Đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, Nội động từ: Ấp (gà), suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm,...
"
  • / ¸rekə´mendəbl /, tính từ, Đáng mến (người), có giá trị; đáng giá trị (vật), có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Tính từ: ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), Danh từ: con vật ngủ đông, người...
  • / ded /, Tính từ: chết (người, vật, cây cối), tắt, tắt ngấm, chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn,...
  • bre / ,kɒntrə'vɜ:∫l /, name / ,kɑ:ntrə'vɜ:r∫l /, Tính từ: có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...), Ưa tranh cãi, thích tranh luận (người), Từ...
  • / 'wɔnli /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), smile wanly, cười một cách thiểu não
  • Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), Danh từ: rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • / bi´zi:k /, Danh từ: môn chơi bài dành cho hai người, và dùng cỗ bài đúp ( 64 lá),
  • / wɔn /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), mạng wan, a wan complexion, nước da xanh xao, a wan light,...
  • / ¸ʌnri´lentiη /, Phó từ: không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường độ..), Độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người), Từ...
  • / ´wæki /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • bre & name / mæn'kaɪnd /, Danh từ: loài người, nhân loại, Kỹ thuật chung: nhân loại, loài người, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / in´testeit /, Tính từ, (pháp lý): không để lại di chúc (người), không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản), Danh từ: (pháp lý) người...
  • / im´peil /, Ngoại động từ: Đâm qua, xiên qua, Đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top