Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “game 4 người 💕BetGG8.com💕 game 4 người ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K game 4 người” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / dʌm'faʊndɪd /, Tính từ: chết lặng người; không nói nên lời,
  • giảm trương lực một bên người, giảm trương lực nửangười,
  • / ´triniti /, Danh từ: nhóm ba (người, vật); bộ ba, ( the trinity) ba ngôi một thể; chúa ba ngôi (sự hợp nhất của một cha, con và thánh thần trong đạo cơ đốc), Từ...
  • / ´sʌlki /, Tính từ: hay hờn dỗi (người); sưng sỉa, tối tăm ảm đạm, Danh từ: xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh), Từ đồng...
  • tăng tiết mồ hôi nửangười, tăng tiết mồ hôi một bên người,
  • tăng trương lực cơ một bên người, tăng trương lực cơ nửangười,
"
  • giảm sản nửangười, giảm sản một bên người, giảm sản một bên,
  • Danh từ: thịt người, người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người),
  • nhóm (người) sử dụng giới hạn, nhóm người dùng đóng, nhóm người sử dụng khép kín, closed user group service, dịch vụ nhóm người dùng đóng
  • / in´fɔ:mənt /, Danh từ: người cung cấp tin tức, Nguồn khác: Kinh tế: người cung cấp tin tức, người đưa tin, người...
  • Danh từ: người cùng bị kiện trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người khác, và bị chồng chính thức của người...
  • Danh từ: nghị sĩ hùng biện, (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến anh 1642 - 1649), Tính từ:...
  • tăng sản nửangười, tăng triển một bên người, tăng triển một cơ quan,
  • / ´hju:mə¸nɔid /, robot hình người, robot phỏng sinh, tính từ, có hình dáng hoặc tính cách của con người, danh từ, vượn nhân hình, Từ đồng nghĩa: adjective, humanoid robots, người...
  • / ´wʌn¸mæn /, tính từ, chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển,
  • / reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống, chủng tộc (người), (động vật học) giống, dòng giống, loài, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • / grous /, Danh từ, số nhiều không đổi: mười hai tá, Tính từ: to béo, phì nộn, béo phị (người), thô và béo ngậy (thức ăn), nặng, khó ngửi (mùi),...
  • / dʌst /, Danh từ: bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, ( a dust) đám bụi mù, Đất đen ( (nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người, (từ lóng)...
  • / ¸aut´fut /, ngoại động từ, Đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người),
  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top