Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sieve residue” Tìm theo Từ | Cụm từ (277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 個別責任 ] 1.1.1 trách nhiệm riêng rẽ [several liability] 1.2 [ 個別責任 ] 1.2.1 trái vụ riêng rẽ [several liability] Kinh tế [ 個別責任 ] trách nhiệm riêng rẽ [several liability] Category : Ngoại thương [対外貿易] [ 個別責任 ] trái vụ riêng rẽ [several liability] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 再帰呼び出し ] 1.1.1 gọi đệ quy/lời gọi đệ quy [recursive call] 1.2 [ 再帰呼出し ] 1.2.1 gọi hàm đệ quy/lời gọi hàm đệ quy [recursive (function) call] Tin học [ 再帰呼び出し ] gọi đệ quy/lời gọi đệ quy [recursive call] [ 再帰呼出し ] gọi hàm đệ quy/lời gọi hàm đệ quy [recursive (function) call]
  • Tin học [ 排他的論理和素子 ] phần tử XOR [EXCLUSIVE-OR gate/EXCLUSIVE-OR element]
  • Tin học [ はいたてきろんりわそし ] phần tử XOR [EXCLUSIVE-OR gate/EXCLUSIVE-OR element]
  • Kỹ thuật [ せっちゃくつよさ ] cường độ dính [adhesiveness, adhesive strength]
  • Mục lục 1 [ どくせんてきかいぬし ] 1.1 n 1.1.1 người mua độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんてきかいぬし ] 2.1.1 người mua độc quyền [exclusive buyer] [ どくせんてきかいぬし ] n người mua độc quyền Kinh tế [ どくせんてきかいぬし ] người mua độc quyền [exclusive buyer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Tin học [ はいたてきろんりわえんざん ] phép EXCLUSIVE-OR/phép toán XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation]
  • Mục lục 1 [ 研磨材 ] 1.1 / NGHIÊN MA TÀI / 1.2 n 1.2.1 vật liệu mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研摩剤 ] 2.1.1 thuốc mài mòn [abrasive powder] 2.2 [ 研磨材 ] 2.2.1 vật liệu mài [abrasive] [ 研磨材 ] / NGHIÊN MA TÀI / n vật liệu mài 研磨材料: Vật liệu mài 天然研磨材: Vật liệu mài tự nhiên バルブ(擦り合わせ)研磨材: Vật liệu mài van バフ研磨材: Vật liệu mài đánh bóng bằng vải mềm Kỹ thuật [ 研摩剤 ] thuốc mài mòn [abrasive powder] [ 研磨材 ] vật liệu mài [abrasive]
  • Kinh tế [ いってだいりけん ] đại lý độc quyền [exclusive agent/exclusive agency/sole agency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Kinh tế [ れんたいさいむ ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Kinh tế [ 連帯債務 ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Kinh tế [ 連合債務 ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Kinh tế [ せんないにやくうけおいぎょうしゃ ] công nhân bốc dỡ [stevedore] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 救済 ] 1.1 n 1.1.1 sự cứu tế/sự cứu viện/sự trợ giúp/sự giúp đỡ 1.1.2 chẩn tế 2 [ 救済する ] 2.1 vs 2.1.1 cứu tế 3 Kinh tế 3.1 [ 救済 ] 3.1.1 sự giải thoát [bail-out, rescue] [ 救済 ] n sự cứu tế/sự cứu viện/sự trợ giúp/sự giúp đỡ 一時的救済: Cứu tế tạm thời 世界最貧国政府に対する債務救済: Trợ giúp khoản nợ đối với chính phủ nước nghèo nhất thế giới 失業者の救済: Trợ giúp cho những người thất nghiệp 財源救済: Giúp đỡ về mặt tài chính chẩn tế [ 救済する ] vs cứu tế 被害者を救済する: cứu tế người bị nạn Kinh tế [ 救済 ] sự giải thoát [bail-out, rescue]
  • Mục lục 1 [ 紙やすり ] 1.1 n 1.1.1 giấy nhám 2 Kỹ thuật 2.1 [ 紙やすり ] 2.1.1 giấy ráp [abrasive paper] [ 紙やすり ] n giấy nhám Kỹ thuật [ 紙やすり ] giấy ráp [abrasive paper]
  • Mục lục 1 [ 銀 ] 1.1 / NGÂN / 1.2 n 1.2.1 bạc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 銀 ] 2.1.1 bạc [silver] [ 銀 ] / NGÂN / n bạc 彼は妻に銀の指輪をあげた: anh ta đã tặng vợ một chiếc nhẫn bạc 銀貨: tiền xu bằng bạc 金属銀 : kim loại bạc 工業用銀 : bạc dùng cho công nghiệp 酸化銀: oxít bạc 自然銀 : bạc tự nhiên Kỹ thuật [ 銀 ] bạc [silver]
  • Kỹ thuật [ 銀メッキ ] mạ bạc [silver plating]
  • Mục lục 1 [ 接着剤 ] 1.1 vs 1.1.1 keo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 接着剤 ] 2.1.1 chất làm dính [adhesive, bonding agent] [ 接着剤 ] vs keo Kỹ thuật [ 接着剤 ] chất làm dính [adhesive, bonding agent] Explanation : 2つの物体を離れないように接合するために、その両物体の間に介在させる物質をいう。天然物質のデンプン系、タンパク質系、樹脂系、瀝青系など、また合成物質の熱可塑性樹脂系、熱硬化性樹脂系、合成ゴム系、熱硬化性樹脂系これらの混合型などがある。
  • Kinh tế công nhân bốc vác trên tàu Explanation : ステベドア(Stevedore)の略。船内荷役の請負業者のこと。「沖仲仕」を語源とし船内荷役ができるものを母体としているので、船社との結びつきが強い。
  • Mục lục 1 [ 爆発製貨物 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng dễ nổ 2 Kinh tế 2.1 [ 爆発性貨物 ] 2.1.1 hàng dễ nổ [explosive goods] [ 爆発製貨物 ] vs hàng dễ nổ Kinh tế [ 爆発性貨物 ] hàng dễ nổ [explosive goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top