Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Low” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • Động từ, to tell tales, to peach
  • Động từ, to crawl
  • flare-type bucket, giải thích vn : là píttông có 2 đầu [[loe.]]giải thích en : a bucket with flared sides.
  • flared skirt
  • horn loudspeaker, giải thích vn : loa phóng thanh trong đó thiết bị bức xạ được thông âm với không khí bằng một ống loe .
  • flared section
  • speaking trumpet, loudspeaker cone
  • ionic loudspeaker, ionic loudspeaker
  • conical horn
  • test horn
  • ribbon loudspeaker
  • cassegrain horn
  • flare up, flash, glint, opan loé sáng, flash opal, ruby loé sáng, flash ruby, đường loé sáng, flash curve
  • loudspeaker cone
  • trumpet, lily (hoa)
  • pneumatic loudspeaker
  • electromagnetic loudspeaker
  • horn loudspeaker
  • electric log
  • flared section
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top