Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Milieux” Tìm theo Từ | Cụm từ (25) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • habitat, living environment, living milieu, vital medium, hệ số môi trường sống, habitat factor
  • architectural environment, architectural milieu
  • house of affestion )built by the population, for var-invalids or martyrs'families).
  • Động từ: to make allowance for, to consider, to grant privileges to, to condescend, to deign, hợp tác xã chiếu cố đến các gia đình neo đơn già yếu, the cooperatives grant privileges to families...
  • half-fluid, semifluid, semiliquid
  • ratio of similitude
  • group of similitude, similarity group
  • similitude relations
  • principle of similitude
  • similarity, similitude, sự đồng dạng nhiệt động ( lực ) học, thermodynamic similarity
  • xem sệt (láy)., semiliquid, viscous, pasty, thick, viscous
  • similitude method, similarity method
  • thermodynamic similarity, thermodynamic similitude
  • principle of similitude, similarity principle
  • flat of four families
  • similitude, giải thích vn : sự tương đồng , các sử dụng cụ thể bao gồm ; quy trình thương mại được phát triển với quy mô nhỏ có tính thí [[điểm.]]giải thích en : a resemblance or similarity; specific uses...
  • apartment house for small families
  • unite by marriage, ally., hai nhà kết thân từ lâu, the two families have been allied for years.
  • conform, homothetic, likeness, similar, similitude, các elipsoit đồng dạng, similar ellipsoids, các elipxoit đồng dạng, similar ellipsoids, các hình đồng dạng, similar figures, các ma trận đồng dạng, similar matrices, các ma...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top