Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Style” Tìm theo Từ | Cụm từ (716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • -style, giải thích vn : một hậu tố để chỉ một cột hoặc có hình cột giống như trong peristyle ( cột bao [[quanh).]]giải thích en : a suffix meaning "a column" or "columned," as in peristyle.
  • araeostyle, giải thích vn : một dãy các cột mà hai cột liên tiếp cách nhau một khoảng bằng bốn lần đường kính cột hoặc [[hơn.]]giải thích en : an intercolumniation of four or more diameters. also,areostyle.
  • font, type style, typeface, typestyle, typomorphic
"
  • gaif, carriage., style, method., manner, style, modernism, phong cách nguyễn du, nguyen du's style., phong cách học tập, the method of studying., ngôn ngữ phong cách có thể mở rộng, extensible style language (xsl), ngôn ngữ đặc...
  • Thông dụng: self-styled superior., elder, senior., nói giọng kẻ cả, to speak in the stone of a self-styled superior, to speak in a superior tone., bác là kẻ cả trong làng trạng quỳnh, you are of...
  • pentastyles
  • broken types, character type, face, font, letter, lettering, text style, type, type design, typeface, typestyle, writing, kiểu chữ hiện đại, modern face, kiểu chữ in, type face, kiểu chữ mảnh, light face, kiểu chữ máy chữ, typewriter...
  • pagoda (-style) roof
  • cryoscalpel, cryostylet
  • danh từ, chinese-styled jacket
  • (cũ) europea-styled house.
  • fluent, smooth and ready., nói tiếng anh lưu loát, to speak english fluenly, to speak fleent english., văn lưu loát, a fluent style, an easy style.
  • Danh từ: style, mode (nói khái quát), manner, method, modal, modality, mode, model, process, means, measure, method, process, remove, cách thức ăn mặc, dressing style, cách thức học tập, learning style,...
  • design, design, pattern, pattern style, patterns, picture, style, kiểu dáng công nghiệp, industrial design, quên đi kiểu dạng hình, omit picture format, kiểu dáng bên trong, interior style, kiểu dáng cài sẵn, built-in style, kiểu...
  • dipteral, giải thích vn : chỉ kiểu kiến trúc có hai hàng cột bao [[quanh.]]giải thích en : having a double peristyle.
  • cottage ham, country-style ham, farm-style ham
  • distyle, giải thích vn : kiểu kiến trúc có hai cột bắt chéo phía [[trước.]]giải thích en : having two columns across the front.
  • style, create style
  • layout style, presentation style
  • diastyle, giải thích vn : kiểu bố trí cột mà mỗi cột cách nhau một khoảng bằng ba lần đường kính [[cột.]]giải thích en : an intercolumniation of three diameters.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top