Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • decant, decantation, decanting, bể lắng gạn, decantation tank, bình lắng gạn, decantation glass, bình lắng gạn, decantation vessel, dụng cụ lắng gạn, decantation vessel, thùng lắng gạn, decantation tank, thùng lắng gạn,...
  • cryogenic steel, thép đông ferrit, ferritic cryogenic steel, giải thích vn : một hợp chất thép dùng trong những ứng dụng ở nhiệt độ thấp như thùng ôxi lỏng . cũng được gọi là thép nhiệt độ [[thấp.]]giải...
  • wolfram, tungsten, sợi đốt vonfam, tungsten filament, vonfam các bua, tungsten carbide
  • automatic tool identification, giải thích vn : là quá trình sử dụng mã vạch hoặc công cụ nhận biết được mã hóa trên từng dụng cụ theo thứ tự để cung ứng việc lựa chọn tự động hoặc khôi phục (...
  • Thông dụng: Danh từ.: belly, heart., đau bụng, to have a bellyache., no bụng đói con mắt, his eyes are bigger than his belly, cá chép đầy một bụng trứng, a...
  • allocation, giải thích vn : là quá trình phân phối các cung trong một mạng lưới để duy trì trung tâm cho đến khi trở kháng đạt lớn nhất hay là dung lượng tài nguyên của trung tâm được đạt đến .
  • Danh từ: tune, melody, strain, intonation, tonality, tone, tune, bài thơ giàu âm điệu, the poem is full of melody, hát đúng âm điệu, to sing in tune, tác phẩm có âm điệu anh hùng ca, the work...
  • core-wall, tường lõi trung tâm, central core wall, đập kiểu tường lõi bê tông, concrete core wall type dam
  • polygon overlay, giải thích vn : là thủ tục chồng lớp theo thuật toán topo , xác định sự trùng khớp không gian của hai lớp đối tượng vùng , tạo ra một lớp đối tượng vùng mới trên cơ sở phép đồng...
  • tet holiday, tet festival, tet, tet season., ngày tết đi thăm nhau, to pay mutual visits on tet., những lời chúc tụng ngày tết, the tet season's greetings.
  • Thông dụng: Động từ: to show off, to sport, như trưng, to boil down, to distil, từ nối, chưng bộ đồ mới, to sport a new suit, chưng bằng cấp, to show off...
  • balsa wood, softwood, softwood or soft wood, giải thích vn : gỗ có nguồn gốc cây tùng bách hay cây lá kim như cây thông , cây linh sam và cây gỗ đỏ , loại này được sử dụng trong xây dựng và cũng là bột gỗ...
  • tungsten, tungstenium, watt, wolfram (w)
  • Thông dụng: to plait, to entangle, bện thừng, to plait cord., tóc bện đuôi sam, hair plaited into a pigtail, bánh xe bện rơm, a wheel entangled with straw
  • chief envoy (of a feudal mission), như công sứ, nguyễn du đã từng được cử làm chánh sứ sang trung quốc, nguyen du was once appointed chief envoy to a mission to china
  • crib, lining, sheeting, stull timbering, support, timber, timbering, máy đặt vì chống lò, tunnel lining mounting machine, vì chống di động, movable support, vì chống kiểu khung ngang, horizontal frame support, vì chống kiểu khung...
  • tungsten filament, sợi đốt vonfram mạ thori, thoriated tungsten filament
  • Thông dụng: river bank., (ít dùng) ulterior motive., Đi men mom sông về nhà, to come home by skirting the river bank., Đoán trúng mom, to make a right guess at someone s ulterior motive.
  • jeremiassen crystallizer, giải thích vn : một thiết bị sử dụng làm tăng các tinh thể cứng trong một hỗn hợp chất lỏng bảo hòa và để tách chúng ra khỏi dung [[dịch.]]giải thích en : an apparatus used for growing...
  • electric measuring instrument, electrical measuring instrument, integrating galvanometer, giải thích vn : là một dụng cụ tương tự dụng cụ đo điện d' arsonval , nhưng nó có khả năng đo được sử thay đổi của dòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top