Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • site, giải thích vn : nơi , vị trí xác định ; trong trường hợp cụ thể , dùng để chỉ: 1 . vị trí của một vật hoặc một công trình kiến trúc . 2 . vị trí mà công trình được xây dựng , hoặc nơi từng...
  • danh từ, dale, echinus, endoreic, vale, vallecula, valley, valley, thung lũng nắp thanh quản, vallecula epiglottica, thung lũng tiểu não, vallecula cerebelli, bãi bồi thung lũng, valley flat, bãi đất thấp thung lũng, valley floodplain,...
  • west indian satinwood, giải thích vn : loại gỗ có kết cấu mịn , không bền nhưng có mật độ dày ở miền trung và miền nam mỹ , zanthoxylum flavum sử dụng làm khảm , đồ gỗ gia dụng và [[tủ.]]giải thích...
  • side-channel spillway, giải thích vn : một loại đập tràn dùng trong các khu đập ở những thung lũng hay hẻm núi hẹp , trong đó nước chuyển qua đỉnh đập tràn vào một kênh sau đó chảy ra song song với đỉnh...
  • Thông dụng: walk with deliberate steps, stroll, amble., chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ, to stroll on the lake's shore on an evening after dinner.
  • loose, on the loose (thông tục), wild, running wild., Ăn chơi phóng túng, to lead a loose life, to be on the loose., cuộc đời phóng túng, a wild life., khúc phóng túng nhạc, fantasy, fantasia.
  • floating crane, derrick boast, floating shears, giải thích vn : cần trục có khung trục ở trên một cái sà lan [[]], cần trục này sử dụng trong hệ thống cung cấp nước và các công việc vận tải đường [[thủy.]]giải...
  • bald, low-lying, ovule, bottom land, coincide, depression, hollow, egg, ova, bồn trũng, spherical depression, côn trũng, cone of depression, phễu trũng, cone of depression, ranh giới vùng trũng, depression contour, vùng trũng, depression...
  • Thông dụng: Danh từ: sure means of livelihood, Tính từ: thrifty with an eye to building a bigger capital, cái nghề buôn thúng bán bưng...
  • azimuth line, giải thích vn : Đường thẳng kéo dài từ điểm trung tâm trên tấm ảnh , tương ứng với đường tương tự ở tấm ảnh liền kề tại cùng độ [[cao.]]giải thích en : a line that extends from a central...
  • valuator, inspector, (luật) expert : người giám định là người có kiến thức cần thiết về lĩnh vực cần giám định được cơ quan tiến hành tố tụng trưng cầu theo quy định của pháp luật. (bộ luật...
  • directional control, giải thích vn : là kỹ thuật kiểm soát chuyển động xoay quanh trục [[tung.]]giải thích en : the technique of controlling motion around the vertical axis.
  • router, router (r), bộ định tuyến chính, core router, giải thích vn : tương tự như một cái cầu , chỉ nối ghép những mạng cục bộ nào cùng sử dụng các giao thức như nhau . cầu dẫn chỉ cho qua những dữ...
  • l-display, giải thích vn : màn hình ra đa , trong đó mục tiêu xuất hiện ở dạng hai xung ngang hoặc vệt sáng , một lệch sang trái và một ở bên phải đường trung tâm thẳng đứng . khi ăng ten ra đa ngắm đúng...
  • trebol, giải thích vn : loại gỗ cứng , bền từ các cây giống platymiscium ở trung và nam mỹ sử dụng làm đồ dùng , tấm trang trí và nhạc [[cụ.]]giải thích en : the very durable, hard wood of trees of the genus platymiscium...
  • machine rating, giải thích vn : công suất trung bình có thể dùng cho một máy để hoạt động liên tục mà không bị quá tải .
  • plate, slab, giải thích vn : một miếng vật liệu mỏng , rộng ; cách dùng riêng: một sàn bê tông cốt thép được chống từng quãng bằng các rầm hay cột , hay được đặt trực tiếp trên mặt [[đất.]]giải...
  • Thông dụng: Danh từ: small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut, vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người, the old monk lived...
  • language neutral, intermediate language, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, ngôn ngữ trung gian chung, cil (commonintermediate language), ngôn ngữ trung gian chung,...
  • palladian window, giải thích vn : một kiểu cửa sổ bao gồm một ô sáng hình cung trung tâm được củng cố bởi hai ô sáng hình chữ nhật hẹp ở hai [[bên.]]giải thích en : a window unit consisting of an arched central...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top