Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng cháy dạng hình nêm” Tìm theo Từ (1.354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.354 Kết quả)

  • Silhouette
  • forme; conformation
  • (toán học) parallélogramme
  • Effréné; sans retenue; dévergondé; dissolu Cuộc sống buông tuồng vie dévergondée Kẻ ăn chơi buông tuồng un noceur sans retenue
  • (toán học) construire phép dựng hình construction
  • Apparence; aspect extérieur
  • Forme; profil; configuration; apparence
"
  • Indifférent; détaché
  • Xem dỏng
  • hésitant
  • Se représenter; s\'imaginer; concevoir Như hình dong
  • Se prendre par la main tout en se promenant dans la rue (en parlant des enfants) dung dăng dung dẻ dung dăng (sens plus accentué)
  • indécis; irrésolu
  • Courant; coulée
  • Effigie
  • Situation. Tình hình tài chính situation financière ; Tình hình quốc tế situation internationale.
  • Dai dăng dẳng trop coriace
  • Exécuter; mettre à mort
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) marteau de cloche
  • Errer à l\'aventure (telles les plantes flottantes qui flottent au gré des flots)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top