Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hic” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • Difficile à accéder; difficile à pénétrer; inextricable
  • S\'adonner sans relâche à; s\'appliquer avec constance à
  • Gemmologie nhà ngọc học gemmologiste
  • Onirologie
  • (ít dùng) année scolaire
  • (y học) urologie nhà niệu học urologue
  • Législation Giáo trình pháp học cours de législation
  • Études bouddhiques ; bouddhologie.
  • Histoire. Giáo sư sử học professeur d\'histoire nhà sử học historien.
  • Ma†tre ; professeur.
"
  • Hydrométrie.
  • Informatique.
  • Philosophie nhà triết học philosophe.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) âge des vieux; vieillesse.
  • Faire l\'école buissonnière.
  • École. Trường học và gia đình l\'école et la famille; Trong trường học của cuộc đấu tranh dans l\'école de la lutte.
  • Ostéologie nhà cốt học ostéologue
  • Ancienne culture nhà cựu học vieux lettré
  • Enseigner; faire le métier d\'instituteur; être instituteur
  • (từ cũ, nghĩa cũ) faire ses études à l\'étranger
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top