Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drill” Tìm theo Từ | Cụm từ (134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tactique Chiến thuật du kích tactique de guérilla Chiến thuật của một đội bóng đá tactique d\' une équipe de football
  • Avec éclat Sáng choang briller avec éclat Cái đĩa vỡ choang assiette qui casse avec éclat (thông tục) cogner; rosser Choang cho nó một trận on va le cogner une bone fois choang choang en produisant des éclats répétés ; en produisant des bruits répétés
  • (thực vật học) saurauja, chaud; en feu, irascible, s impatienter de ; griller de, xứ nóng, pays chaud, trà nóng, thé chaud, nước nóng, eau chaude, trời nóng, temps chaud;, Động vật máu nóng, animaux à sang chaud, má nóng,...
  • soulever avec un levier, dessertir, forcer; faire sauter, (thường) arracher; soutirer, nạy nắp hòm, soulever le couvercle d' un coffre avec un levier ., nạy hột xoàn ở mặt nhẫn, dessertir un brillant de son chaton, nạy ổ khóa,...
  • Gâteau carré de riz gluant (farci de viande et de haricots)%%* Cette spécialité traditionnelle du Tết est un gâteau de riz gluant carré, fourré avec des haricots, de l\'oignon grillé et de la viande de porc, enveloppé dans des feuilles de latanier et bouilli pendant au moins douze heures.
  • ombre, image; silhouette; profil, trace, lueur; reflet; lumière, influence; protection, chimère; illusion, brillant; luisant; lustré; chatoyant, mânes; esprits; âme; double (xem hầu bóng), vessie natatoire soufflée(de certains poissons); peau...
  • Essoriller (un chien...) Chảy máu tai (y học) otorragie; Chảy dịch tai (y học) otorrhée Đá tai oolithe Đau tai otalgie Có tai auriculé Khoa tai otologie Làm nóng tai échauffer les oreilles (à quelqu un) ống soi tai otoscope; Phép xem đá tai định tuổi cá otolithométrie Xơ cứng tai (y học) otosclérose. Túi tai otocyste Viêm tai otite Donner une tape (une claque) à l oreille; donner une taloche (une talmouse). Tai cho nó mấy cái donne-lui quelques claques à l oreile.
  • Nerfs bệnh thần kinh neuropathie ; névropathie ; Bệnh học thần kinh ��neuropathologie ; Dây thần kinh ��nerf ; Đau dây thần kinh ��névralgie ; Độc tố thần kinh ��neurotoxine ; Hệ thần kinh ��système nerveux ; Kích tố thần kinh ��neurostimuline ; Liệt thần kinh ��neuroplégique ; Loạn thần kinh ��névrose ; Nhuyễn thần kinh ��neuromalacie ; Suy nhược thần kinh ��neurasthénie ; Tế bào thần kinh ��neurone ; Thớ thần kinh ��neurofibrille ; Thủ thuật nối dây thần kinh ��neurorraphie ; Thuốc bổ thần kinh ��médicament nervin ; Thuyết thần kinh chủ đạo )��nervisme ; U hạch thần kinh ��neurogliome ; U thần kinh ��névrome ; U xơ thần kinh ��neurofibrome ; Viêm dây thần kinh ��névrite.
  • Guerre Chiến tranh bấm nút guerre presse-bouton Chiến tranh cân não guerre des nerfs Chiến tranh chớp nhoáng guerre d\'éclair Chiến tranh chính nghĩa guerre juste Chiến tranh cục bộ guerre locale Chiến tranh diệt chủng guerre d\'extermination Chiến tranh du kích guerre des partisans ; guérilla Chiến tranh giải phóng guerre de libération Chiến tranh hoá học guerre chimique Chiến tranh lạnh guerre froide Chiến tranh phi nghĩa guerre injuste Chiến tranh tâm lí guerre psychologique Chiến tranh thế giới guerre mondiale Chiến tranh tiêu hao guerre d\'usure Chiến tranh toàn diện guerre totale Chiến tranh vi trùng guerre bactériologique Chiến tranh xâm lược guerre d\'agression
  • Rôdailler Kẻ cắp lượn quanh voleur qui rôdaille
  • (kỹ thuật) frapper; repousser Rập nổi một huy chương frapper une médaille
  • Pendre; pendiller; être ballant Quần áo lủng lẳng trên dây linge qui pend à une corde ; linge qui pendille sur une corde lủng la lủng lẳng (redoublement ; sens plus fort)
  • Pendiller; pendouiller
  • Errer; vagabonder; vaguer; galopiner; rôdailler
  • brindilles et détritus (servant au chauffage), Đống bổi, tas de brindilles et de détritus
  • (thực vật học) backée Balai de brindilles de backée
  • (từ cũ, nghĩa cũ) médaille
  • Médaille
  • Balancer; brandiller; brimbaler; avoir du ballant; ballotter; cahoter lúc la lúc lắc (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Rillons; fritons.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top