Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drill” Tìm theo Từ | Cụm từ (134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • griller et réduire en poudre, pou (des cheveux), chấy tôm, griller des crevettes et les réduire en poudre, bắt chấy, épouiller, trứng chấy, lente
  • peigner ; démêler, brosser, Étriller, chải đầu, peigner les cheveux, chải tóc, démêler les cheveux, chải áo, brosser les habits, chải ngựa, étriller un cheval
  • Chauffer; cuire Nung đỏ sắt chauffer le fer au rouge Nung gạch cuire des briques Nung vôi cuire de la chaux; calciner (kĩ thuật) griller Nung quặng griller des minerais
  • (thực vật học) stipule có lá kèm stipulé tua cuốn do lá kèm vrilles stipulaires
  • résidu; sédiment; lie; dépôt, mordre, aboyer, mordillonner, mordiller, piquer, (kỹ thuật) s'ajuster, cắn lắng xuống, résidu qui se dépose, cắn nước tiểu, sédiment urinaire, cắn rượu vang, lie de vin, cắn can-xi, dépôt...
  • Étinceler; briller, (nghĩa bóng, nghĩa xấu) épater; faire des épates; jeter de la poudre aux yeux, ánh sáng loè, lumière qui étincelle, Đèn loè sáng, lampe qui brille, loè người, épater les gens
  • Lutter contre le ratissage (de l\'ennemi) Du kích chống càn les guérilleros contre le ratissage de l\'ennemi
  • Splendide; sompteux. Đồ trang hoàng rực rỡ ornements somptueux. Vif; brillant; éclatant; radieux. Màu sắc rực rỡ couleurs vives; Tương lai rực rỡ avenir brillant; Thắng lợi rực rỡ victoire éclatante; Sắc đẹp rực rỡ beauté radieuse.
  • Mục lục 1 Grille (d\'un fourneau) 2 Noter; mentionner; enregistrer; pointer; marquer; inscrire; relever 3 Gris 4 (đường sắt) aiguille Grille (d\'un fourneau) Noter; mentionner; enregistrer; pointer; marquer; inscrire; relever Gris (đường sắt) aiguille người bẻ ghi aiguilleur
  • Couper; sabrer Chém đầu décapiter ; couper la tête Chém giặc ngoại xâm sabrer les envahisseurs Étriller; estamper; ran�onner Chém khách hàng étriller les clients Bị người bán chém se faire ran�onner par le vendeur Chém to kho mặn apprêter les mets sans artifice ; (nghĩa rộng) se conduire d\' une manière rustaude Chém tre không dè đầu mặn agir sans ménagement ; agir sans scrupule Như chém chả avec violence ; avec véhémence Cãi nhau như chém chả ��se disputer avec véhémence
  • Dangereux; périlleux
  • con cọt tardillon
  • Grille (de fourneau)
  • Boulettes de riz grillé
  • Bonbon de riz grillé
  • (động vật học) gorille
  • (thực vật học) pérille.
  • Vermicelle au porc grillé
  • (tiếng địa phương) brillant; luisant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top