Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đồng cáp” Tìm theo Từ (550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (550 Kết quả)

  • n: いっせい - [一斉], tăng lương đồng loạt mỗi năm: 毎年一斉に昇給する
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ammeter
  • Danh từ: (thực vật) nấm xép,
  • / kɔp /, Danh từ: suốt chỉ, con chỉ, (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • / kʌp /, Danh từ: tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, (số nhiều) sự...
  • bao bì chống độc cho trẻ (crp), bao bì bảo vệ trẻ em và người lớn khỏi chấn thương và bệnh tật khi tiếp xúc hay tiêu hoá nhầm các thuốc trừ sâu được dùng trong dân có mức độ độc hại cụ thể....
  • gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ v.,
  • gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng,
  • Nghĩa chuyên ngành: letting,
  • tấm phủ mặt đe,
  • chụp hút,
  • nắp trục, nắp trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top