Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn appetite” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ˈæpɪˌtaɪt /, Danh từ: sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát, Cấu trúc từ: appetite comes with eating, sexual appetite,...
  • dịch vị tiết khi thèm ăn,
  • Thành Ngữ:, sexual appetite, tình dục
  • như appetizer,
  • Ngoại động từ: làm mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ),
  • / ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, an apposite remark, một lời nhận xét thích đáng, applicable , apropos...
  • Địa chất: ampelit,
  • nhà phụ có mái dốc một bên,
  • / ˈæpɪˌtaɪtɪv /, Tính từ: làm cho thèm (ăn),
  • / ˈæpɪˌtaɪzər /, Danh từ: rượu khai vị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ăn khai vị, cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng, Kinh tế: rượu...
  • / ´æpə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) apatit, Địa chất: apatit, ca5(po4)3 (f, cl, oh),
  • / pə´ti:t /, Tính từ: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • đèn bổ chính,
  • Thành Ngữ:, appetite comes with eating, (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm, được voi đòi tiên
  • Danh từ: tầng lớp tiểu tư sản,
  • Thành Ngữ:, to take the edge off one's appetite, làm cho ăn mất ngon
  • Idioms: to take a walk as an appetizer, Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top