Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outeat” Tìm theo Từ (934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (934 Kết quả)

  • Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn,
  • / əb'tekt /, Tính từ: (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ),
  • / ´ɔ:ʒa: /, Danh từ: nước lúa mạch ướp hoa cam, Kinh tế: nước lúa mạch ướp hoa cam,
  • / ´aut¸lei /, quá khứ của outlie, Danh từ: tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí, Ngoại động từ .outlaid: tiêu pha tiền, Toán...
  • / ¸aut´mæn /, ngoại động từ, Đông người hơn, nhiều người hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ đàn ông hơn,
  • / ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt (khoảng...
  • Danh từ: bộ phận xa trung tâm,
  • / ´aut¸set /, Danh từ: sự bắt đầu, miệng giếng (mỏ), Thành ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at/from the outset (of something),...
  • / ´autlet /, Danh từ: chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..), (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...),...
  • / 'autkɑ:st /, Danh từ: người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ, Tính từ: bị ruồng bỏ, bơ vơ, vô gia cư,...
  • / ´aut¸fit /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ đồ nghề thợ mộc, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội...
  • Danh từ: khí thải, khí thải, nhả khí, loại bỏ khí,
  • Danh từ: lối đi ra; cửa đi ra; cửa ngoài, cổng xuất,
  • / ¸out´ækt /, ngoại động từ, làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn,
  • Ngoại động từ: che đậy,
  • phía ngoài tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top